Bạn đang kinh doanh online và gặp khó khăn trong việc quản lý kho hàng, đóng gói, vận chuyển và xử lý đơn hàng? Áp lực hậu cần đang cản trở bạn mở rộng quy mô kinh doanh trên các sàn thương mại điện tử lớn như Amazon? Việc tự quản lý toàn bộ quy trình hoàn thiện đơn hàng (fulfillment) trong thương mại điện tử không chỉ phức tạp mà còn vô cùng tốn kém về thời gian, chi phí và nguồn lực. Đối với những người bán hàng mong muốn phát triển trên Amazon và tiếp cận hàng triệu khách hàng Prime trung thành, việc tìm kiếm một giải pháp hậu cần hiệu quả trở nên cực kỳ quan trọng. Fulfillment by Amazon (FBA) chính là một giải pháp tiềm năng được thiết kế để giải quyết những thách thức này.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện và chuyên sâu về Fulfillment by Amazon (FBA). Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu FBA là gì và cơ chế hoạt động của nó, đi sâu vào quy trình từng bước mà người bán cần thực hiện, phân tích kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng dịch vụ, làm rõ các loại chi phí liên quan, và cuối cùng là hướng dẫn về điều kiện cũng như quy trình đăng ký sử dụng FBA. Với kinh nghiệm phân tích các mô hình thương mại điện tử và logistics, chúng tôi tổng hợp thông tin từ các nguồn chính thức, cập nhật của Amazon và các chuyên gia trong ngành, nhằm mang đến cho bạn đọc cái nhìn chính xác, đầy đủ và hữu ích nhất về FBA, giúp bạn đưa ra quyết định chiến lược cho hoạt động kinh doanh của mình.
Nội dung chính
- Fulfillment by Amazon (FBA) là gì?
- Định nghĩa và Khái niệm Cốt lõi
Fulfillment by Amazon, thường được viết tắt là FBA, là một dịch vụ do Amazon cung cấp, cho phép các người bán bên thứ ba (third-party sellers) trên nền tảng của họ thuê ngoài (outsource) toàn bộ hoặc một phần quy trình hoàn thiện đơn hàng và vận chuyển. Nói một cách đơn giản, FBA hoạt động theo nguyên tắc cốt lõi: “Người bán bán hàng, Amazon vận chuyển” (Sellers sell, Amazon ships).
Theo mô hình này, người bán sẽ gửi sản phẩm của mình đến các trung tâm hoàn thiện đơn hàng (fulfillment center) – tức là các kho hàng quy mô lớn và hiện đại của Amazon. Tại đây, Amazon sẽ chịu trách nhiệm thực hiện hàng loạt các công việc hậu cần thay cho người bán, bao gồm:
- Lưu kho (Storage): Nhận và lưu trữ hàng hóa trong kho một cách an toàn.
- Lấy hàng (Picking): Tìm và lấy đúng sản phẩm khi có đơn hàng phát sinh.
- Đóng gói (Packing): Đóng gói sản phẩm cẩn thận theo tiêu chuẩn.
- Vận chuyển (Shipping): Giao hàng đến tay khách hàng thông qua mạng lưới vận chuyển của Amazon hoặc các đối tác.
- Dịch vụ Khách hàng (Customer Service): Xử lý các yêu cầu, thắc mắc của khách hàng liên quan đến đơn hàng và quá trình vận chuyển.
- Xử lý Đổi trả (Returns Handling): Quản lý quy trình nhận lại hàng hóa và hoàn tiền cho khách hàng theo chính sách của Amazon.
FBA là một thành phần quan trọng trong hệ thống dịch vụ tự động hóa chuỗi cung ứng toàn diện hơn của Amazon, được gọi là Supply Chain by Amazon.
Mô hình Hoạt động
Trong mô hình FBA, trách nhiệm của người bán chủ yếu tập trung vào việc tìm kiếm, niêm yết sản phẩm, thực hiện các hoạt động marketing, bán hàng và quan trọng nhất là đảm bảo nguồn cung sản phẩm luôn đủ tại các kho của Amazon để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Phần còn lại của quy trình hậu cần sẽ do Amazon đảm nhận, tận dụng mạng lưới logistics tiên tiến và rộng khắp trên toàn cầu của mình.
Khi một khách hàng đặt mua sản phẩm FBA trên trang Amazon, hệ thống tự động của Amazon sẽ xác định vị trí kho hàng gần nhất có chứa sản phẩm đó và tiến hành xử lý đơn hàng. Amazon cũng quản lý toàn bộ quá trình thanh toán từ khách hàng và sau khi trừ đi các khoản phí dịch vụ liên quan (phí fulfillment, phí lưu kho, phí giới thiệu,…), lợi nhuận sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng đã đăng ký của người bán theo chu kỳ định kỳ, thường là mỗi hai tuần một lần.
Vai trò của FBA trong Hệ sinh thái Amazon
FBA không chỉ đơn thuần là một dịch vụ thuê ngoài hậu cần. Nó đóng vai trò như một công cụ chiến lược, được tích hợp sâu vào hệ sinh thái của Amazon, giúp người bán gia tăng đáng kể lợi thế cạnh tranh. Việc sử dụng FBA mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với việc chỉ giải quyết bài toán lưu kho và vận chuyển đơn thuần.
Sản phẩm FBA thường được hưởng các ưu đãi đặc biệt như huy hiệu Prime, đủ điều kiện giao hàng nhanh miễn phí, điều này thu hút mạnh mẽ nhóm khách hàng Prime đông đảo và có sức mua cao. Hơn nữa, việc sử dụng FBA có thể cải thiện thứ hạng hiển thị sản phẩm trong kết quả tìm kiếm trên Amazon và tăng khả năng giành được “Buy Box” – nút mua hàng chính trên trang sản phẩm, yếu tố quyết định phần lớn doanh số bán hàng.
Điều này cho thấy, FBA là một đòn bẩy tăng trưởng mạnh mẽ. Người bán không chỉ trả tiền cho dịch vụ hậu cần, mà còn đầu tư vào việc tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng, nâng cao uy tín và gia tăng cơ hội bán hàng trên một trong những sàn thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Do đó, quyết định sử dụng FBA nên được xem xét không chỉ dựa trên việc so sánh chi phí hậu cần với các phương thức khác (như tự thực hiện – FBM, hoặc thuê bên thứ ba – 3PL), mà còn phải đánh giá dựa trên tiềm năng thúc đẩy doanh thu và lợi thế cạnh tranh mà nó mang lại.

Quy trình FBA hoạt động như thế nào cho người bán
Quy trình FBA hoạt động như thế nào cho người bán?
Để sử dụng FBA hiệu quả, người bán cần nắm vững và tuân thủ quy trình gồm các bước chính sau đây:
Bước 1: Thiết lập FBA và Tạo Danh sách Sản phẩm
- Đăng ký Tài khoản Người bán Amazon: Nếu chưa có, bạn cần tạo một tài khoản người bán trên Amazon Seller Central. Amazon cung cấp hai loại tài khoản chính:
- Individual (Cá nhân): Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc bán số lượng ít (dưới 40 sản phẩm/tháng), không mất phí duy trì hàng tháng nhưng chịu phí $0.99 cho mỗi sản phẩm bán được.
- Professional (Chuyên nghiệp): Phí duy trì $39.99/tháng, không giới hạn số lượng sản phẩm bán ra, cung cấp nhiều công cụ và tính năng nâng cao hơn, thường được khuyến nghị cho người bán nghiêm túc và sử dụng FBA.
- Kích hoạt FBA: Đăng nhập vào tài khoản Seller Central, truy cập phần cài đặt và kích hoạt dịch vụ FBA cho tài khoản của bạn.
- Tạo Danh sách Sản phẩm (Listings): Niêm yết sản phẩm của bạn lên Amazon Catalog. Cung cấp đầy đủ thông tin mô tả chi tiết, chính xác, hình ảnh chất lượng cao và các thuộc tính liên quan.
- Chỉ định FBA: Khi tạo listing mới hoặc chỉnh sửa listing cũ, bạn cần chọn “Fulfillment by Amazon” làm phương thức hoàn thiện đơn hàng cho những sản phẩm bạn muốn gửi vào kho FBA. Người bán hoàn toàn có thể linh hoạt lựa chọn chỉ gửi một phần danh mục sản phẩm qua FBA hoặc thậm chí bán cùng một sản phẩm qua cả FBA và FBM (tự hoàn thiện) bằng cách tạo ra các mã SKU (Stock Keeping Unit) riêng biệt cho mỗi phương thức.
Bước 2: Chuẩn bị Sản phẩm theo Tiêu chuẩn FBA
Đây là một trong những bước quan trọng và đòi hỏi sự tỉ mỉ nhất trong quy trình FBA. Việc chuẩn bị sản phẩm không đúng cách có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng. Sản phẩm cần được đóng gói và dán nhãn theo đúng quy định nghiêm ngặt của Amazon để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển, lưu kho và được xử lý nhanh chóng khi đến trung tâm hoàn thiện.
- Yêu cầu về Đóng gói (Packaging Requirements):
- Vật liệu: Tùy thuộc vào đặc tính sản phẩm, bạn cần sử dụng các vật liệu đóng gói phù hợp như túi poly trong suốt (poly bag), bọc chống sốc (bubble wrap), hoặc hộp carton cứng cáp.
- Túi Poly: Phải có độ dày tối thiểu 1.5 mil, trong suốt (trừ hàng người lớn cần túi đen/mờ đục), phải có cảnh báo ngạt thở (suffocation warning) nếu miệng túi rộng từ 5 inch trở lên, và phải được niêm phong kín hoàn toàn.
- Hàng dễ vỡ (Fragile/Glass): Phải được bọc kỹ bằng bubble wrap hoặc đặt trong hộp bảo vệ, đảm bảo có thể chịu được va đập (vượt qua bài kiểm tra thả rơi 3-foot) mà không bị vỡ.
- Hàng bán theo bộ (Sold as Set): Phải được đóng gói chung và dán nhãn rõ ràng bên ngoài là “Sold as set”, “This is a set. Do not separate” hoặc tương tự để nhân viên kho không tách lẻ.
- Hộp đựng sản phẩm (Boxed Units): Phải là hộp 6 mặt, cứng cáp, nắp không dễ bị bung. Nếu hộp có lỗ hoặc đường cắt sẵn, nó phải vượt qua bài kiểm tra thả rơi, nếu không cần cho vào túi poly.
- Các loại khác: Chất lỏng cần có seal đôi hoặc đóng túi poly chống rò rỉ; hàng sắc nhọn cần đóng gói an toàn; hàng nhỏ (cạnh dài nhất < 2 1/8 inch) cần cho vào túi poly; hàng có mùi hương mạnh cần được bịt kín.
Yêu cầu về Dán nhãn (Labeling Requirements):
- Mã vạch Sản phẩm: Mọi đơn vị sản phẩm gửi đến FBA đều phải có một mã vạch duy nhất, có thể quét được, dán ở vị trí dễ tiếp cận bên ngoài bao bì.
- Loại Mã vạch:
- Mã vạch Nhà sản xuất (Manufacturer Barcode – UPC, EAN, ISBN): Có thể sử dụng nếu sản phẩm đủ điều kiện và người bán chọn tùy chọn “commingled inventory” (hàng hóa được lưu chung với người bán khác). Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn rủi ro về chất lượng nếu hàng của người bán khác có vấn đề.
- Mã vạch Amazon (FNSKU – Fulfillment Network Stock Keeping Unit): Bắt buộc đối với các sản phẩm không đủ điều kiện dùng mã vạch nhà sản xuất, hàng đã qua sử dụng, hàng tiêu dùng, hàng có hạn sử dụng, hàng hạn chế, hoặc khi người bán muốn tách biệt hoàn toàn hàng tồn kho của mình. Mã FNSKU là duy nhất cho từng SKU của người bán trên Amazon.
- Nội dung và Cách dán Nhãn FNSKU: Nhãn phải bao gồm mã vạch FNSKU, dãy số FNSKU tương ứng, tên sản phẩm và tình trạng (ví dụ: New). Nhãn phải được in rõ nét bằng mực đen trên nền trắng, không phản quang, có keo dính. Dán nhãn lên bề mặt phẳng, tránh các góc, cạnh cong hoặc đường nối của bao bì. Đồng thời, phải che hoặc làm mờ hoàn toàn các mã vạch gốc khác trên bao bì sản phẩm để tránh quét nhầm.
- Dịch vụ của Amazon: Nếu không muốn tự chuẩn bị và dán nhãn, người bán có thể trả phí để Amazon thực hiện thông qua FBA Prep Service và FBA Label Service. Phí dán nhãn FBA hiện là $0.55 cho mỗi sản phẩm.
Việc chuẩn bị hàng hóa theo đúng tiêu chuẩn FBA là một khâu có thể trở thành rào cản vận hành đáng kể, đặc biệt đối với người bán mới hoặc những người kinh doanh đa dạng mặt hàng với các yêu cầu đóng gói phức tạp. Các quy định rất chi tiết và nghiêm ngặt. Bất kỳ sự không tuân thủ nào cũng có thể dẫn đến việc lô hàng bị từ chối tại kho, gây chậm trễ trong việc đưa sản phẩm lên kệ, phát sinh các khoản phí dịch vụ không mong muốn (unplanned service fees), hoặc thậm chí bị Amazon tạm dừng quyền gửi hàng trong tương lai. Điều này đòi hỏi người bán phải đầu tư thời gian để nghiên cứu kỹ lưỡng quy định, bố trí nguồn lực để thực hiện chính xác, hoặc chấp nhận chi trả thêm chi phí cho các dịch vụ chuẩn bị hàng hóa của bên thứ ba (prep center) hoặc của chính Amazon. Do đó, chi phí và công sức cho việc chuẩn bị hàng hóa là một yếu tố không thể bỏ qua khi đánh giá tổng thể hiệu quả và chi phí của việc sử dụng FBA.
Bước 3: Gửi Hàng đến Kho Amazon
- Tạo Kế hoạch Vận chuyển (Shipping Plan): Đây là bước bắt buộc trong Seller Central trước khi gửi hàng. Kế hoạch này bao gồm:
- Danh sách sản phẩm và số lượng cụ thể cần gửi.
- Địa chỉ gửi hàng (Ship-from address): Có thể là kho của bạn, nhà cung cấp, hoặc địa chỉ kinh doanh.
- Loại đóng gói: Sản phẩm riêng lẻ (Individual products) hay Nguyên thùng từ nhà sản xuất (Case-packed products).
- Thông tin chuẩn bị và dán nhãn: Ai là người thực hiện (Người bán hay Amazon).
- Thông tin nội dung từng thùng hàng (Box Content Information): Liệt kê SKU và số lượng trong mỗi thùng. Việc cung cấp thông tin này giúp Amazon xử lý lô hàng nhanh hơn đáng kể khi đến kho. Nếu không cung cấp hoặc cung cấp sai, bạn có thể bị tính phí xử lý thủ công.
- Chỉ định Kho Đích: Dựa trên kế hoạch vận chuyển và các yếu tố logistics khác, Amazon sẽ chỉ định (một hoặc nhiều) trung tâm hoàn thiện đơn hàng cụ thể mà bạn cần gửi hàng đến. Việc này nhằm mục đích phân bổ tồn kho gần với khách hàng tiềm năng, tối ưu hóa tốc độ giao hàng. Người bán có thể được yêu cầu chia lô hàng thành nhiều chuyến nhỏ gửi đến các kho khác nhau. Lưu ý: Amazon có Dịch vụ Phân bổ Tồn kho (Inbound Placement Service) cho phép người bán chọn gửi hàng đến ít địa điểm hơn (thậm chí chỉ một địa điểm), nhưng sẽ phải trả thêm phí cho dịch vụ này.
- In và Dán nhãn Vận chuyển: Sau khi hoàn tất kế hoạch, bạn cần in các loại nhãn sau và dán lên thùng hàng:
- Nhãn ID Thùng hàng FBA (FBA Box ID Label): Mỗi thùng hàng trong lô phải có một nhãn ID duy nhất do Amazon tạo ra. Nhãn này chứa thông tin về nội dung thùng hàng (nếu được cung cấp) và mã để Amazon theo dõi.
- Nhãn Vận chuyển của Nhà vận chuyển (Carrier Label): Nhãn từ hãng vận chuyển (UPS, FedEx, DHL, Bưu điện…) chứa thông tin địa chỉ người gửi, người nhận (kho Amazon) và mã tracking.
- Cả hai nhãn phải được dán trên bề mặt phẳng của thùng, không che lẫn nhau, không dán qua đường nối hoặc góc thùng để đảm bảo có thể quét được dễ dàng.
Chọn Phương thức và Nhà vận chuyển:
- Phương thức: Giao hàng dạng bưu kiện nhỏ (Small Parcel Delivery – SPD) cho các thùng hàng riêng lẻ, hoặc Vận chuyển hàng lẻ/nguyên xe tải (Less Than Truckload/Full Truckload – LTL/FTL) cho các lô hàng lớn đóng trên pallet.
- Nhà vận chuyển: Bạn có thể sử dụng Chương trình Đối tác Vận chuyển của Amazon (Amazon Partnered Carrier Program) để hưởng mức giá ưu đãi và quy trình tích hợp sẵn, hoặc tự lựa chọn và làm việc với nhà vận chuyển riêng.
- Gửi hàng và Theo dõi: Đưa lô hàng đã chuẩn bị và dán nhãn đầy đủ cho nhà vận chuyển để gửi đến (các) kho Amazon được chỉ định. Sử dụng công cụ Shipping Queue trong Seller Central để theo dõi trạng thái và tiến trình của lô hàng khi nó di chuyển trong mạng lưới của Amazon.

Fulfillment by Amazon
Bước 4: Lưu kho và Quản lý Tồn kho
- Tiếp nhận tại Kho: Khi lô hàng của bạn đến trung tâm hoàn thiện, nhân viên Amazon sẽ quét mã vạch trên thùng và sản phẩm, kiểm tra số lượng, tình trạng và nhập dữ liệu vào hệ thống quản lý kho. Sau khi hoàn tất quá trình này, sản phẩm của bạn sẽ hiển thị là “Available” (Có sẵn) trên trang quản lý tồn kho và sẵn sàng để bán cho khách hàng.
- Theo dõi Tồn kho: Người bán có thể giám sát chặt chẽ mức tồn kho hiện tại, tình trạng hàng hóa (available, inbound, unfulfillable), tuổi tồn kho và các chỉ số quan trọng khác thông qua các công cụ và báo cáo trong Seller Central như FBA Inventory Dashboard, Manage Inventory.
- Công cụ Hỗ trợ Quản lý: Amazon cung cấp nhiều công cụ giúp người bán quản lý tồn kho FBA hiệu quả hơn:
- Restock Tool/Recommendations: Đưa ra gợi ý về thời điểm và số lượng cần bổ sung hàng dựa trên lịch sử bán hàng và dự báo nhu cầu.
- Inventory Performance Index (IPI): Chỉ số đánh giá hiệu quả quản lý tồn kho tổng thể của người bán (từ 0-1000), ảnh hưởng trực tiếp đến giới hạn dung lượng lưu trữ. Điểm IPI cao cho thấy người bán đang quản lý tốt việc cân bằng tồn kho, giảm hàng tồn dư thừa và duy trì tỷ lệ bán hàng tốt.
- Capacity Manager/Limits: Hiển thị giới hạn dung lượng lưu trữ (tính theo feet khối) mà người bán được phép gửi và lưu trữ tại kho FBA. Giới hạn này được xác định dựa trên điểm IPI, dự báo bán hàng, và năng lực của kho.
- Minimum Inventory Level: Mức tồn kho tối thiểu được Amazon đề xuất cho mỗi sản phẩm để đảm bảo đủ hàng đáp ứng nhu cầu và tối ưu tốc độ giao hàng.
Tầm quan trọng của Quản lý Tồn kho Hiệu quả: Đây là yếu tố then chốt để tối ưu hóa lợi nhuận và tránh các chi phí không đáng có trong mô hình FBA. Việc quản lý tồn kho hiệu quả giúp:
- Tránh hết hàng (Out-of-stock): Đảm bảo sản phẩm luôn có sẵn khi khách hàng muốn mua, tránh mất doanh số và ảnh hưởng đến thứ hạng sản phẩm.
- Tránh phí lưu kho dài hạn/quá hạn (Aged Inventory Surcharge): Đây là khoản phí phạt rất cao đánh vào các sản phẩm tồn kho quá lâu (từ 181 ngày trở lên).
- Tránh phí tồn kho thấp (Low-Inventory-Level Fee): Khoản phí mới (áp dụng từ 2024) phạt những người bán duy trì mức tồn kho quá thấp so với nhu cầu dự kiến (dưới 28 ngày bán hàng).
- Tối ưu phí lưu kho hàng tháng: Giữ lượng hàng vừa đủ giúp giảm chi phí lưu kho tính theo thể tích.
- Duy trì điểm IPI tốt: Giúp đảm bảo có đủ giới hạn dung lượng lưu trữ cần thiết.
Quản lý tồn kho FBA thực sự là một bài toán cân bằng đầy thách thức. Người bán phải liên tục đối mặt với áp lực giữ đủ hàng để không mất doanh số và không bị phạt phí tồn kho thấp, đồng thời phải tránh tích trữ quá nhiều hàng hoặc để hàng tồn quá lâu nhằm kiểm soát chi phí lưu kho hàng tháng và đặc biệt là tránh các khoản phí phạt tồn kho quá hạn rất cao. Hệ thống giới hạn dung lượng lưu trữ dựa trên IPI càng làm tăng thêm độ phức tạp, đòi hỏi người bán phải có chiến lược tồn kho chủ động và linh hoạt. Cần phải thường xuyên theo dõi dữ liệu bán hàng, sử dụng hiệu quả các công cụ dự báo và quản lý do Amazon cung cấp, đồng thời phải có kế hoạch xử lý kịp thời đối với những mặt hàng bán chậm, ví dụ như chạy chương trình khuyến mãi, giảm giá, hoặc tạo lệnh yêu cầu trả hàng/hủy bỏ (removal/disposal orders). Đây chắc chắn không phải là một hoạt động có thể “thiết lập rồi quên đi”.
Bước 5: Amazon Xử lý Đơn hàng và Vận chuyển
- Xử lý Giao dịch: Ngay khi khách hàng hoàn tất việc đặt mua một sản phẩm FBA, hệ thống của Amazon sẽ tự động ghi nhận và xử lý giao dịch thanh toán.
- Hoàn thiện Đơn hàng: Từ thông tin đơn hàng, hệ thống sẽ chỉ đạo nhân viên tại kho FBA gần nhất thực hiện các bước:
- Picking: Tìm và lấy đúng sản phẩm từ vị trí lưu trữ trong kho.
- Packing: Đóng gói sản phẩm vào thùng carton hoặc bao bì phù hợp, thường là bao bì mang thương hiệu Amazon.
- Shipping: Bàn giao gói hàng cho đơn vị vận chuyển để giao đến địa chỉ của khách hàng.
- Lợi thế Vận chuyển Prime: Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của FBA là sản phẩm tự động đủ điều kiện hưởng các chính sách vận chuyển ưu tiên của Amazon Prime, bao gồm giao hàng miễn phí trong 2 ngày (Prime Free Two-Day Shipping), giao trong ngày (Same-Day), hoặc giao ngày hôm sau (One-Day) tại các khu vực hỗ trợ. Đây là yếu tố hấp dẫn lớn đối với các thành viên Prime và thúc đẩy doanh số bán hàng.
- Mạng lưới Vận chuyển: Amazon tận dụng mạng lưới kho hàng phân bổ rộng khắp và mối quan hệ đối tác với nhiều hãng vận chuyển lớn để tối ưu hóa lộ trình, tốc độ giao hàng và kiểm soát chi phí vận chuyển.
Bước 6: Dịch vụ Khách hàng và Xử lý Đổi trả
- Hỗ trợ Khách hàng: Amazon cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 cho tất cả các đơn hàng được hoàn thiện qua FBA. Đội ngũ của Amazon sẽ thay mặt người bán trả lời các câu hỏi của khách về tình trạng đơn hàng, vấn đề vận chuyển, và giải quyết các khiếu nại liên quan đến quá trình fulfillment.
- Xử lý Đổi trả (Returns) và Hoàn tiền (Refunds): Amazon cũng quản lý toàn bộ quy trình đổi trả hàng và hoàn tiền cho khách theo chính sách đổi trả hào phóng của mình, đặc biệt là đối với thành viên Prime.
- Quản lý Hàng trả về:
- Hàng còn mới (Sellable): Nếu sản phẩm trả về được Amazon đánh giá là còn trong tình trạng mới, nguyên vẹn và có thể bán lại, nó sẽ được đưa trở lại vào kho FBA của người bán để tiếp tục bán.
- Hàng không bán được (Unsellable): Nếu sản phẩm bị hư hỏng, lỗi, hoặc không đủ tiêu chuẩn bán lại, nó sẽ được phân loại là “Unsellable”. Người bán cần theo dõi mục này và tạo lệnh Yêu cầu Trả hàng (Removal Order) để Amazon gửi trả lại cho mình, hoặc tạo lệnh Yêu cầu Hủy bỏ (Disposal Order) để Amazon tiêu hủy tại kho. Cả hai loại lệnh này đều phát sinh chi phí cho người bán.
- Theo dõi và Cải thiện: Người bán có thể xem chi tiết các đơn hàng bị trả lại, lý do trả hàng và phản hồi của khách hàng trong Seller Central. Thông tin này rất hữu ích để xác định các vấn đề tiềm ẩn về chất lượng sản phẩm, đóng gói, hoặc sự không chính xác trong mô tả sản phẩm, từ đó có những điều chỉnh phù hợp.
Việc Amazon đứng ra xử lý dịch vụ khách hàng và quy trình đổi trả mang lại lợi ích rõ ràng là giúp người bán tiết kiệm đáng kể thời gian và nguồn lực. Tuy nhiên, đây cũng là một con dao hai lưỡi. Việc giao phó hoàn toàn khâu này cho Amazon đồng nghĩa với việc người bán mất đi quyền kiểm soát trực tiếp đối với trải nghiệm của khách hàng sau khi mua hàng. Chính sách đổi trả linh hoạt và dễ dàng của Amazon, vốn là một điểm hấp dẫn khách hàng Prime, lại có thể dẫn đến tỷ lệ trả hàng cao hơn so với các kênh bán hàng khác hoặc khi người bán tự xử lý. Hơn nữa, người bán cũng mất đi cơ hội tương tác trực tiếp với khách hàng trong quá trình giải quyết vấn đề, điều này có thể hạn chế khả năng xây dựng mối quan hệ, lòng trung thành thương hiệu và thu thập những phản hồi sâu sắc về sản phẩm. Do đó, người bán FBA cần chấp nhận hoạt động trong khuôn khổ chính sách và quy trình của Amazon, đồng thời phải chủ động theo dõi sát sao các chỉ số đổi trả và phản hồi của khách hàng để kịp thời phát hiện và khắc phục các vấn đề thuộc phạm vi kiểm soát của mình, như chất lượng sản phẩm hay độ chính xác của thông tin niêm yết.
Phân tích Ưu điểm và Nhược điểm của FBA
Việc lựa chọn sử dụng FBA là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh trên Amazon. Dưới đây là phân tích chi tiết các ưu điểm và nhược điểm chính của dịch vụ này:
Ưu điểm Chính
- Đủ điều kiện Prime & Tiếp cận Khách hàng Vượt trội: Đây được xem là lợi ích hàng đầu. Sản phẩm FBA tự động nhận huy hiệu Prime, biểu tượng uy tín thu hút hàng triệu thành viên Amazon Prime – những người có xu hướng mua sắm thường xuyên và ưu tiên các sản phẩm có giao hàng nhanh, miễn phí.
- Giải phóng Khỏi Gánh nặng Hậu cần: Amazon đảm nhận toàn bộ quy trình phức tạp từ lưu kho, đóng gói, vận chuyển đến xử lý đơn hàng. Điều này giải phóng thời gian và nguồn lực quý báu cho người bán, giúp họ tập trung vào các hoạt động cốt lõi như nghiên cứu và phát triển sản phẩm, marketing, xây dựng thương hiệu và chiến lược bán hàng.
- Dịch vụ Khách hàng và Xử lý Đổi trả Chuyên nghiệp: Amazon cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7 và quản lý quy trình đổi trả, hoàn tiền một cách chuyên nghiệp theo tiêu chuẩn cao, giúp duy trì sự hài lòng của khách hàng và giảm bớt công việc cho người bán.
- Tận dụng Uy tín và Lòng tin của Amazon: Khách hàng trên toàn thế giới tin tưởng vào thương hiệu Amazon và chất lượng dịch vụ của họ. Việc sản phẩm được gắn nhãn FBA và vận chuyển trong bao bì Amazon có thể làm tăng sự tin cậy và giá trị cảm nhận của sản phẩm trong mắt người mua.
- Khả năng Mở rộng Quy mô Linh hoạt: FBA cho phép doanh nghiệp dễ dàng mở rộng quy mô hoạt động, xử lý khối lượng đơn hàng lớn hơn mà không cần phải đầu tư tốn kém vào việc xây dựng hoặc thuê kho bãi, tuyển dụng và quản lý nhân viên hậu cần riêng. Amazon cung cấp không gian lưu trữ khổng lồ, mặc dù có giới hạn dung lượng và đi kèm chi phí.
- Cải thiện Thứ hạng và Tăng Cơ hội Thắng Buy Box: Các thuật toán của Amazon thường ưu tiên hiển thị các sản phẩm FBA trong kết quả tìm kiếm. Quan trọng hơn, FBA là một yếu tố quan trọng giúp người bán tăng đáng kể cơ hội giành được Buy Box, vị trí “vàng” quyết định phần lớn doanh số trên trang chi tiết sản phẩm.
- Chi phí Vận chuyển Tiềm năng Tốt hơn: Nhờ quy mô khổng lồ, Amazon có thể đàm phán được các mức giá vận chuyển ưu đãi với các đối tác vận chuyển lớn, lợi ích này có thể được chuyển một phần đến người bán FBA.
- Hỗ trợ Hoàn thiện Đa kênh (Multi-Channel Fulfillment – MCF): Người bán có thể tận dụng kho hàng FBA và dịch vụ hậu cần của Amazon để hoàn thiện các đơn hàng phát sinh từ các kênh bán hàng khác của họ, như website riêng, eBay, Shopify, BigCommerce….
- Chính sách Bảo vệ Hàng hóa: Amazon có chính sách bồi thường cho người bán trong trường hợp hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng khi đang nằm trong sự kiểm soát của Amazon (tại kho hoặc trong quá trình vận chuyển đến khách hàng).
Nhược điểm Cần Lưu ý
- Chi phí Cao và Cơ cấu Phí Phức tạp: Đây là nhược điểm lớn nhất. FBA đi kèm với một loạt các loại phí: phí fulfillment (hoàn thiện đơn hàng), phí lưu kho hàng tháng, phí lưu kho dài hạn/quá hạn, phí giới thiệu (hoa hồng), phí xử lý hàng trả lại, phí chuẩn bị hàng, phí dán nhãn, phí yêu cầu trả hàng/hủy bỏ, phí phân bổ tồn kho, và nhiều loại phí dịch vụ khác. Tổng chi phí này có thể chiếm một tỷ lệ đáng kể trong giá bán (ước tính 30-40%), ảnh hưởng lớn đến biên lợi nhuận, đặc biệt đối với các sản phẩm có giá trị thấp, kích thước lớn, nặng, hoặc có vòng quay tồn kho chậm.
- Yêu cầu Chuẩn bị Hàng hóa Khắt khe: Như đã đề cập, việc tuân thủ các quy định chi tiết về đóng gói và dán nhãn đòi hỏi người bán phải đầu tư thời gian, công sức, và có thể cả chi phí thuê dịch vụ. Sai sót có thể dẫn đến hậu quả tốn kém.
- Thách thức trong Quản lý Tồn kho: Việc cân bằng giữa đủ hàng để bán và tránh tồn kho quá lâu/quá nhiều là rất khó khăn. Người bán phải đối mặt với phí lưu kho dài hạn cao, phí tồn kho thấp, và giới hạn dung lượng lưu trữ dựa trên chỉ số IPI.
- Mất Kiểm soát Quy trình và Trải nghiệm Khách hàng: Khi giao phó hậu cần cho Amazon, người bán mất đi quyền kiểm soát trực tiếp đối với cách sản phẩm được đóng gói, thời gian vận chuyển cụ thể, và cách xử lý các vấn đề phát sinh với khách hàng sau bán hàng.
- Hạn chế trong Xây dựng Thương hiệu Riêng: Sản phẩm FBA thường được giao đến tay khách hàng trong các thùng carton mang logo Amazon, làm giảm cơ hội để người bán tạo dấu ấn thương hiệu riêng qua bao bì. Người bán cũng không thể tự ý chèn thêm các tài liệu marketing, phiếu giảm giá, hay thư cảm ơn vào gói hàng.
- Rủi ro Hàng hóa Bị Trộn lẫn (Commingling): Nếu người bán chọn sử dụng mã vạch nhà sản xuất và cho phép “commingling”, sản phẩm của họ có thể được lưu trữ chung với sản phẩm giống hệt của những người bán khác. Nếu sản phẩm của người bán khác kém chất lượng hoặc là hàng giả, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của người bán.
- Khả năng Tỷ lệ Đổi trả Cao hơn: Chính sách đổi trả dễ dàng và thuận tiện của Amazon, đặc biệt đối với thành viên Prime, có thể khuyến khích khách hàng trả hàng nhiều hơn so với khi mua qua các kênh khác.
- Phức tạp về Thuế Bán hàng (Sales Tax Nexus – Chủ yếu tại Mỹ): Việc Amazon lưu trữ hàng hóa tại nhiều kho ở các tiểu bang khác nhau có thể tạo ra nghĩa vụ kê khai và nộp thuế bán hàng (sales tax) tại nhiều nơi, làm phức tạp việc tuân thủ thuế cho người bán hoạt động tại thị trường Mỹ. Người bán quốc tế cần tìm hiểu kỹ quy định thuế tại thị trường mình kinh doanh.
- Rủi ro khi Tài khoản Bị Đình chỉ: Nếu tài khoản người bán bị Amazon tạm ngưng hoặc khóa vì lý do nào đó, việc tiếp cận và yêu cầu trả lại lượng lớn hàng tồn kho đang lưu trữ tại các kho FBA có thể trở nên rất khó khăn và tốn kém.
Bảng Tóm tắt Ưu/Nhược điểm FBA
Ưu điểm (Advantages) | Nhược điểm (Disadvantages) |
Đủ điều kiện Prime, tiếp cận lượng lớn khách hàng | Chi phí cao và phức tạp (nhiều loại phí) |
Amazon xử lý toàn bộ hậu cần (kho, đóng gói, ship) | Yêu cầu chuẩn bị hàng hóa (prep) nghiêm ngặt, tốn kém |
Amazon xử lý dịch vụ khách hàng và đổi trả | Quản lý tồn kho phức tạp, rủi ro phí phạt (tồn lâu, tồn thấp) |
Tận dụng uy tín, lòng tin và tốc độ giao hàng của Amazon | Mất kiểm soát trực tiếp quy trình hậu cần và trải nghiệm khách |
Dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh | Hạn chế về xây dựng thương hiệu riêng qua bao bì |
Tăng khả năng hiển thị, cơ hội thắng Buy Box cao hơn | Rủi ro hàng hóa bị trộn lẫn (commingling) nếu không dùng FNSKU |
Chi phí vận chuyển có thể cạnh tranh hơn | Tỷ lệ đổi trả có thể cao hơn |
Hỗ trợ hoàn thiện đa kênh (MCF) | Phức tạp về tuân thủ thuế (đặc biệt tại Mỹ) |
Có chính sách bồi thường hàng hóa mất/hỏng | Khó khăn lấy lại hàng nếu tài khoản bị đình chỉ |
Chi tiết các Loại Chi phí FBA
Hiểu rõ cấu trúc chi phí của FBA là điều tối quan trọng để tính toán lợi nhuận và đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn. Dưới đây là phân tích chi tiết các loại phí chính:
Phí Fulfillment (Fulfillment Fees)
Đây là khoản phí cốt lõi, được tính trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra và được hoàn thiện bởi Amazon. Phí này bao gồm chi phí cho các hoạt động: lấy hàng từ kệ (picking), đóng gói sản phẩm (packing), vận chuyển đến khách hàng (shipping and handling), cung cấp dịch vụ khách hàng liên quan đến đơn hàng, và xử lý hàng trả lại.
Cách tính phí fulfillment dựa trên các yếu tố sau:
- Loại sản phẩm: Amazon phân biệt giữa hàng may mặc (Apparel) và các loại hàng hóa khác (Non-Apparel). Biểu phí cho hàng may mặc thường cao hơn một chút. Hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods/Hazmat) cũng có biểu phí riêng, cao hơn hàng thông thường.
- Bậc kích thước (Size Tier): Sản phẩm được phân loại vào các bậc kích thước dựa trên chiều dài, chiều rộng, chiều cao khi đã đóng gói hoàn chỉnh. Các bậc chính bao gồm: Small Standard, Large Standard, Large Bulky, Extra-Large.
- Trọng lượng vận chuyển (Shipping Weight): Đây là yếu tố quan trọng nhất. Amazon sẽ tính trọng lượng vận chuyển dựa trên giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế của đơn vị sản phẩm (Unit Weight) và trọng lượng kích thước (Dimensional Weight – tính dựa trên thể tích). Sau đó, trọng lượng này được làm tròn lên đơn vị gần nhất (ví dụ: oz, lb) để xác định mức phí.
Lưu ý: Các bảng phí dưới đây dựa trên thông tin cập nhật cho năm 2025 (giai đoạn không cao điểm – non-peak). Theo thông báo của Amazon, các mức phí này không thay đổi so với giai đoạn không cao điểm của năm 2024. Phí có thể cao hơn trong giai đoạn cao điểm (thường từ giữa tháng 10 đến giữa tháng 1 năm sau).
Bảng 1: Biểu phí Fulfillment FBA (Hàng Non-Apparel) – 2025 Non-Peak
Bậc kích thước | Trọng lượng vận chuyển | Phí Fulfillment (USD) |
Small standard | <= 2 oz | $3.06 |
Small standard | > 2 oz đến 4 oz | $3.15 |
Small standard | > 4 oz đến 6 oz | $3.24 |
Small standard | > 6 oz đến 8 oz | $3.33 |
Small standard | > 8 oz đến 10 oz | $3.43 |
Small standard | > 10 oz đến 12 oz | $3.53 |
Small standard | > 12 oz đến 14 oz | $3.60 |
Small standard | > 14 oz đến 16 oz | $3.65 |
Large standard | <= 4 oz | $3.68 |
Large standard | > 4 oz đến 8 oz | $3.90 |
Large standard | > 8 oz đến 12 oz | $4.15 |
Large standard | > 12 oz đến 16 oz | $4.55 |
Large standard | > 1 lb đến 1.25 lb | $4.99 |
Large standard | > 1.25 lb đến 1.5 lb | $5.37 |
Large standard | > 1.5 lb đến 1.75 lb | $5.52 |
Large standard | > 1.75 lb đến 2 lb | $5.77 |
Large standard | > 2 lb đến 2.25 lb | $5.87 |
Large standard | > 2.25 lb đến 2.5 lb | $6.05 |
Large standard | > 2.5 lb đến 2.75 lb | $6.21 |
Large standard | > 2.75 lb đến 3 lb | $6.62 |
Large standard | > 3 lb đến 20 lb | $6.92 + $0.08 cho mỗi khoảng 4 oz trên 3 lb đầu tiên |
Large bulky | 0 đến 50 lb | $9.61 + $0.38 cho mỗi khoảng lb trên 1 lb đầu tiên |
Extra-large | 0 đến 50 lb | $26.33 + $0.38 cho mỗi khoảng lb trên 1 lb đầu tiên |
Extra-large | > 50 lb đến 70 lb | $40.12 + $0.75 cho mỗi khoảng lb trên 51 lb đầu tiên |
Extra-large | > 70 lb đến 150 lb | $54.81 + $0.75 cho mỗi khoảng lb trên 71 lb đầu tiên |
Extra-large | > 150 lb | $194.95 + $0.19 cho mỗi khoảng lb trên 151 lb đầu tiên |
Bảng 2: Biểu phí Fulfillment FBA (Hàng Apparel/May mặc) – 2025 Non-Peak
Bậc kích thước | Trọng lượng vận chuyển | Phí Fulfillment (USD) |
Small standard | <= 4 oz | $3.27 |
Small standard | > 4 oz đến 8 oz | $3.42 |
Small standard | > 8 oz đến 12 oz | $3.72 |
Small standard | > 12 oz đến 16 oz | $3.98 |
Large standard | <= 4 oz | $4.25 |
Large standard | > 4 oz đến 8 oz | $4.45 |
Large standard | > 8 oz đến 12 oz | $4.67 |
Large standard | > 12 oz đến 16 oz | $5.12 |
Large standard | > 1 lb đến 1.5 lb | $5.90 |
Large standard | > 1.5 lb đến 2 lb | $6.14 |
Large standard | > 2 lb đến 2.5 lb | $6.60 |
Large standard | > 2.5 lb đến 3 lb | $6.81 |
Large standard | > 3 lb đến 20 lb | $6.92 + $0.16 cho mỗi khoảng nửa lb trên 3 lb đầu tiên |
Large bulky | 0 đến 50 lb | $9.61 + $0.38 cho mỗi khoảng lb trên 1 lb đầu tiên |
Extra-large | 0 đến 50 lb | $26.33 + $0.38 cho mỗi khoảng lb trên 1 lb đầu tiên |
Extra-large | > 50 lb đến 70 lb | $40.12 + $0.75 cho mỗi khoảng lb trên 51 lb đầu tiên |
Extra-large | > 70 lb đến 150 lb | $54.81 + $0.75 cho mỗi khoảng lb trên 71 lb đầu tiên |
Extra-large | > 150 lb | $194.95 + $0.19 cho mỗi khoảng lb trên 151 lb đầu tiên |
Phí Lưu kho (Storage Fees)
Amazon tính phí cho không gian mà hàng tồn kho của bạn chiếm dụng trong các trung tâm hoàn thiện đơn hàng.
- Phí Lưu kho Hàng tháng (Monthly Inventory Storage Fees):
- Tính dựa trên trung bình thể tích hàng ngày (đo bằng feet khối – cubic feet) của hàng tồn kho.
- Mức phí thay đổi theo mùa: Cao hơn đáng kể trong các tháng cao điểm mua sắm cuối năm (Tháng 10 – Tháng 12) so với các tháng còn lại (Tháng 1 – Tháng 9).
- Mức phí cũng khác nhau giữa hàng kích thước Standard và hàng Oversize (quá khổ).
Bảng 3: Phí Lưu kho Hàng tháng FBA (USD/cubic foot)
Kích thước | Tháng 1 – Tháng 9 | Tháng 10 – Tháng 12 (Cao điểm) |
Standard-size | $0.78 – $0.87 | $2.40 |
Oversize | $0.56 | $1.40 |
*.*
- Phí Tồn kho Quá hạn (Aged Inventory Surcharge / Long-Term Storage Fee):
- Đây là khoản phí phụ trội, được cộng thêm vào phí lưu kho hàng tháng, áp dụng cho những đơn vị hàng hóa đã nằm trong kho FBA từ 181 ngày trở lên.
- Phí này được tính vào ngày 15 hàng tháng, dựa trên ảnh chụp nhanh tồn kho (inventory snapshot) tại thời điểm đó.
- Mức phí tăng dần theo thời gian tồn kho, trở nên rất cao đối với hàng tồn trên 271 ngày hoặc 365 ngày.
Bảng 4: Phí Tồn kho Quá hạn FBA (Aged Inventory Surcharge – USD/cubic foot, tính thêm vào phí hàng tháng)
Thời gian tồn kho | Phí phụ trội (USD/cubic foot) | Ghi chú |
181-210 ngày | $0.50 | |
211-240 ngày | $1.00 | |
241-270 ngày | $1.50 | |
271-300 ngày | $5.45 | Tăng đáng kể từ mức cũ |
301-330 ngày | $5.70 | |
331-365 ngày | $5.90 | |
Trên 365 ngày | $6.90 | Hoặc $0.15/đơn vị, lấy giá trị lớn hơn |
Phí Giới thiệu (Referral Fees)
Đây là khoản phí hoa hồng mà Amazon thu trên mỗi sản phẩm bán được qua nền tảng của họ, áp dụng cho cả người bán FBA và FBM.
- Phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm (%) trên tổng giá bán (bao gồm giá sản phẩm và mọi chi phí vận chuyển hoặc gói quà do người bán tính).
- Tỷ lệ phần trăm này thay đổi đáng kể tùy thuộc vào danh mục sản phẩm (product category).
- Hầu hết các danh mục phổ biến có mức phí là 15%. Tuy nhiên, có những danh mục thấp hơn (ví dụ: 8% cho Máy tính, Điện tử tiêu dùng, Thực phẩm & Hàng tạp hóa giá ≤ $15) và cao hơn (ví dụ: 45% cho Phụ kiện thiết bị Amazon, 20% cho Trang sức giá ≤ $250).
- Một số danh mục có cấu trúc phí theo bậc giá, ví dụ như Quần áo & Phụ kiện (5% cho giá ≤ $15, 10% cho giá >$15 đến $20, 17% cho giá >$20) hay Nội thất (15% cho phần giá ≤ $200, 10% cho phần giá >$200).
- Amazon thường áp dụng mức phí giới thiệu tối thiểu (thường là $0.30) cho hầu hết các danh mục, nghĩa là nếu tính theo tỷ lệ % mà thấp hơn mức tối thiểu, thì mức tối thiểu sẽ được áp dụng.
Bảng 5: Tóm tắt Phí Giới thiệu Amazon theo một số Danh mục Phổ biến (Tham khảo)
Danh mục Sản phẩm | Tỷ lệ Phí Giới thiệu (%) | Phí tối thiểu (USD) |
Hầu hết các danh mục (Mặc định) | 15% | $0.30 |
Quần áo & Phụ kiện | 5% (giá ≤ $15), 10% ($15 < giá ≤ $20), 17% (giá > $20) | $0.30 |
Sách, Nhạc, Video, DVD (Media) | 15% (+ Phí đóng cửa $1.80) | — |
Làm đẹp, Sức khỏe & Chăm sóc Cá nhân | 8% (giá ≤ $10), 15% (giá > $10) | $0.30 |
Điện tử Tiêu dùng | 8% | $0.30 |
Máy tính | 8% | $0.30 |
Nhà cửa & Bếp núc | 15% | $0.30 |
Thực phẩm & Hàng tạp hóa | 8% (giá ≤ $15), 15% (giá > $15) | — |
Đồ chơi & Trò chơi | 15% | $0.30 |
Phụ kiện Thiết bị Amazon | 45% | $0.30 |
Trang sức | 20% (phần giá ≤ $250), 5% (phần giá > $250) | $0.30 |
Nội thất | 15% (phần giá ≤ $200), 10% (phần giá > $200) | $0.30 |
(Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ, người bán cần kiểm tra biểu phí chi tiết cho danh mục cụ thể của mình trên Seller Central).
Các Phí Tiềm năng Khác
Ngoài ba loại phí chính trên, người bán FBA có thể gặp phải nhiều loại phí khác, tùy thuộc vào lựa chọn dịch vụ và tình hình hoạt động:
- Phí Đăng ký Tài khoản (Subscription Fee): $39.99/tháng cho tài khoản Professional. Người bán Individual không trả phí này nhưng chịu phí $0.99 cho mỗi sản phẩm bán được.
- Phí Dịch vụ Chuẩn bị FBA (FBA Prep Service Fees): Nếu yêu cầu Amazon thực hiện các công đoạn chuẩn bị hàng hóa như bọc chống sốc, đóng túi poly, dán nhãn cảnh báo…. Mức phí thay đổi tùy loại hình chuẩn bị (ví dụ: đóng túi $0.70-$1.40/túi, bọc chống sốc $1.04-$1.60/item).
- Phí Dịch vụ Dán nhãn FBA (FBA Label Service Fee): $0.55 cho mỗi sản phẩm nếu yêu cầu Amazon dán nhãn FNSKU.
- Phí Xử lý Đổi trả (Returns Processing Fee): Áp dụng cho một số danh mục như Quần áo, Giày dép khi Amazon cung cấp dịch vụ vận chuyển trả hàng miễn phí cho khách.
- Phí Yêu cầu Trả hàng/Hủy bỏ (Removal/Disposal Order Fees): Khi người bán yêu cầu Amazon gửi trả lại hàng tồn kho về địa chỉ của mình hoặc tiêu hủy hàng tại kho. Phí được tính trên mỗi đơn vị, dựa trên kích thước và trọng lượng.
- Phí Dịch vụ Phân bổ Tồn kho (Inbound Placement Service Fee): Phát sinh nếu người bán chọn gửi hàng đến ít kho FBA hơn so với số lượng kho mà Amazon đề xuất để tối ưu hóa mạng lưới. Phí này nhằm bù đắp chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các kho của Amazon. Mức phí phụ thuộc vào kích thước, trọng lượng sản phẩm và số lượng địa điểm phân bổ. Lưu ý quan trọng cho năm 2025: Phí này được giảm cho hàng cồng kềnh và được miễn cho các ASIN mới đủ điều kiện tham gia chương trình FBA New Selection trong khoảng thời gian từ 01/12/2024 đến 31/03/2025 (cho 100 đơn vị đầu tiên).
- Phí Xử lý Thủ công (Manual Processing Fee): Bị tính nếu người bán không cung cấp hoặc cung cấp sai thông tin nội dung thùng hàng (Box Content Information) khi tạo lô hàng FBA.
- Phí Tồn kho Thấp (Low-Inventory-Level Fee): Áp dụng từ tháng 4/2024, phạt những người bán có mức tồn kho (tính theo số ngày bán hàng dự trữ) thấp hơn ngưỡng 28 ngày đối với cả lịch sử ngắn hạn (30 ngày) và dài hạn (90 ngày).
- Phí Sử dụng Dung lượng Lưu trữ Cao (Storage Utilization Surcharge): Phí phạt bổ sung nếu tỷ lệ giữa lượng hàng tồn kho và doanh số bán hàng vượt quá các ngưỡng nhất định, cho thấy tình trạng dư thừa tồn kho nghiêm trọng.
- Phí Đóng cửa (Closing Fees): Khoản phí cố định ($1.80/item) áp dụng riêng cho các mặt hàng thuộc danh mục Media (Sách, Nhạc, Video, DVD…).
- Phí Quản trị Hoàn tiền (Refund Administration Fee): Khi Amazon hoàn tiền cho khách hàng, họ sẽ giữ lại một phần nhỏ của phí giới thiệu đã thu trước đó (tối đa $5 hoặc 20% phí giới thiệu, tùy giá trị nào nhỏ hơn).
Sự tồn tại của hàng loạt các loại phí, đặc biệt là những khoản phí liên quan đến việc không tuân thủ quy trình (phí chuẩn bị không theo kế hoạch, phí xử lý thủ công) hoặc các quyết định quản lý tồn kho chưa tối ưu (phí tồn kho quá hạn, phí tồn kho thấp, phí sử dụng dung lượng cao, phí removal/disposal), cho thấy chi phí FBA không chỉ đơn giản là cộng gộp phí fulfillment và phí lưu kho. Để tối ưu hóa chi phí, người bán cần hiểu sâu sắc toàn bộ hệ thống, quy trình và các quy định của FBA.
Hơn nữa, có thể thấy Amazon chủ động sử dụng cấu trúc phí như một công cụ để điều hướng hành vi của người bán. Các khoản phí phạt như phí tồn kho quá hạn, phí tồn kho thấp, phí sử dụng dung lượng cao, phí phân bổ tồn kho, phí xử lý thủ công… được thiết kế không chỉ để bù đắp chi phí vận hành cho Amazon mà còn để khuyến khích người bán duy trì mức tồn kho lành mạnh, phân bổ hàng hóa hiệu quả trên mạng lưới, cung cấp thông tin chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã đặt ra. Những người bán thành công trên FBA thường là những người hiểu rõ “luật chơi” này và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình cho phù hợp, thay vì cố gắng chống lại hoặc bỏ qua các quy tắc, điều chắc chắn sẽ dẫn đến chi phí cao hơn và giảm sức cạnh tranh. Người bán nên tận dụng các công cụ tính toán do Amazon cung cấp (như FBA Revenue Calculator), theo dõi chặt chẽ các báo cáo phí và chủ động quản lý quy trình để kiểm soát chi phí hiệu quả.
Điều kiện và Hướng dẫn Đăng ký FBA
Để bắt đầu sử dụng dịch vụ FBA, người bán cần đáp ứng một số điều kiện về tài khoản và sản phẩm, sau đó thực hiện quy trình đăng ký.
Yêu cầu Tài khoản Người bán
- Tài khoản Amazon Seller: Điều kiện tiên quyết là phải có một tài khoản người bán Amazon đang hoạt động.
- Loại Tài khoản: Mặc dù cả tài khoản Individual và Professional đều có thể sử dụng FBA, nhưng tài khoản Professional ($39.99/tháng) thường được khuyến nghị vì nó cung cấp đầy đủ các công cụ quản lý, báo cáo và không bị giới hạn bởi phí $0.99 cho mỗi sản phẩm bán được như tài khoản Individual.
- Quy trình Đăng ký Tài khoản Người bán (Nếu chưa có):
- Truy cập: Vào trang đăng ký bán hàng chính thức của Amazon (ví dụ: sell.amazon.com).
- Chuẩn bị Thông tin & Giấy tờ: Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo bạn có sẵn:
- Địa chỉ email hợp lệ.
- Thẻ tín dụng quốc tế (có khả năng thanh toán quốc tế như Visa, Mastercard).
- Thông tin tài khoản ngân hàng (số tài khoản, mã định tuyến/SWIFT code) để nhận tiền bán hàng.
- Thông tin thuế cá nhân hoặc doanh nghiệp.
- Số điện thoại liên lạc.
- Giấy tờ tùy thân hợp lệ do chính phủ cấp (ví dụ: Hộ chiếu còn hạn, hoặc CMND/CCCD nếu được chấp nhận cho thị trường bạn đăng ký).
- Thông tin đăng ký kinh doanh (nếu đăng ký với tư cách doanh nghiệp).
- Bằng chứng địa chỉ cư trú hoặc địa chỉ kinh doanh (ví dụ: sao kê tài khoản ngân hàng, hóa đơn điện/nước/internet… có ngày phát hành trong vòng 180 ngày gần nhất).
Điền Thông tin Đăng ký: Làm theo hướng dẫn trên Seller Central, thường bao gồm 5 bước chính:
- Cung cấp thông tin kinh doanh (Địa điểm, loại hình, tên, số ĐKKD…).
- Cung cấp thông tin người bán (Thông tin cá nhân trên giấy tờ tùy thân).
- Cung cấp thông tin thanh toán (Thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng).
- Cung cấp thông tin cửa hàng (Tên cửa hàng hiển thị) và sản phẩm dự kiến.
- Xác minh danh tính.
Xác minh Danh tính: Bước này rất quan trọng. Amazon có thể yêu cầu bạn tải lên bản scan màu rõ nét của giấy tờ tùy thân và bằng chứng địa chỉ. Sau đó, bạn có thể cần thực hiện xác minh qua video call với nhân viên Amazon, nơi bạn sẽ cần trình diện giấy tờ gốc.
Lưu ý Đặc biệt cho Người bán Việt Nam/Quốc tế đăng ký bán trên Amazon (ví dụ: Amazon.com – thị trường Mỹ):
- Địa điểm Kinh doanh (Business Location): Khi đăng ký, hãy chọn “Việt Nam” (hoặc quốc gia bạn cư trú/đăng ký kinh doanh).
- Tài khoản Ngân hàng: Bạn không bắt buộc phải có tài khoản ngân hàng tại Mỹ. Bạn có thể sử dụng tài khoản ngân hàng tại Việt Nam (VNĐ hoặc USD). Amazon sẽ chuyển tiền bán hàng (sau khi trừ phí) về tài khoản này thông qua dịch vụ Amazon Currency Converter for Sellers (ACCS), quy đổi sang VNĐ theo tỷ giá của họ. Hãy kiểm tra danh sách các quốc gia và tiền tệ được ACCS hỗ trợ.
- Thông tin Thuế (Tax Information): Khi đăng ký bán trên Amazon.com, bạn sẽ được yêu cầu hoàn thành một cuộc phỏng vấn thuế trực tuyến. Với tư cách là người bán quốc tế không phải công dân/cư dân Mỹ, bạn thường sẽ cần điền Form W-8BEN (cho cá nhân) hoặc W-8BEN-E (cho doanh nghiệp). Form này dùng để xác nhận bạn là người nộp thuế nước ngoài, giúp bạn có thể được miễn hoặc giảm thuế khấu trừ tại nguồn của Mỹ theo hiệp định thuế (nếu có). Việc có cần Mã số Định danh Nhà tuyển dụng Liên bang (FEIN) của Mỹ hay không phụ thuộc vào việc bạn có đăng ký pháp nhân kinh doanh tại Mỹ hay không. Một số nguồn cho rằng việc đăng ký kinh doanh tại Mỹ và có FEIN là cần thiết hoặc có lợi khi sử dụng FBA, bạn nên tham khảo ý kiến chuyên gia thuế để xác định yêu cầu cụ thể cho trường hợp của mình.
- Ngôn ngữ: Mọi thông tin niêm yết sản phẩm (tiêu đề, mô tả, hình ảnh…) trên Amazon.com phải bằng tiếng Anh. Nếu bạn tự xử lý đơn hàng (FBM), bạn cũng cần cung cấp hỗ trợ khách hàng bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu sử dụng FBA, Amazon sẽ thay bạn xử lý dịch vụ khách hàng bằng tiếng Anh cho các đơn hàng FBA.
- Kiểm tra Quốc gia Hợp lệ: Amazon có danh sách các quốc gia được chấp nhận cho việc đăng ký người bán. Điều quan trọng là phải kiểm tra xem Việt Nam có nằm trong danh sách này hay không. Thông tin từ các nguồn tham khảo cho thấy Việt Nam là quốc gia được chấp nhận để đăng ký bán hàng trên Amazon.
Yêu cầu và Hạn chế về Sản phẩm
Không phải mọi sản phẩm đều có thể được bán trên Amazon, và không phải mọi sản phẩm được bán trên Amazon đều đủ điều kiện để gửi vào kho FBA. Người bán cần nắm rõ các quy định sau:
- Sản phẩm Bị hạn chế Chung trên Amazon (Restricted Products): Amazon có một danh sách dài các loại sản phẩm bị cấm hoặc hạn chế bán trên nền tảng của họ vì lý do pháp lý, an toàn, hoặc chính sách. Danh sách này bao gồm (nhưng không giới hạn) các mặt hàng bất hợp pháp, không an toàn, vũ khí, chất nổ, rượu bia, thuốc lá, ma túy, một số loại thực phẩm chức năng, thuốc theo toa, sản phẩm vi phạm bản quyền…. Người bán phải tự chịu trách nhiệm đảm bảo sản phẩm của mình không thuộc danh sách này.
- Sản phẩm Bị cấm Riêng đối với FBA (FBA Prohibited Products): Ngoài các hạn chế chung, có những sản phẩm cụ thể không được phép gửi vào kho FBA, ngay cả khi chúng có thể được bán qua FBM. Ví dụ điển hình bao gồm: Đồ uống có cồn (kể cả bia không cồn), lốp xe, thẻ quà tặng/thẻ giá trị lưu trữ, pin rời chưa đóng gói, các sản phẩm có vật liệu marketing trái phép, hàng hóa yêu cầu chuẩn bị nhưng chưa được chuẩn bị đúng cách, hàng bị hư hỏng/lỗi (trừ khi được niêm yết là hàng cũ và mô tả đúng tình trạng), hàng giả/nhái, hoặc các sản phẩm mà Amazon cho là không phù hợp.
- Hàng hóa Nguy hiểm (Hazmat / Dangerous Goods): Các sản phẩm chứa vật liệu nguy hiểm (ví dụ: pin lithium, hóa chất dễ cháy, bình xịt khí nén…) có quy trình xử lý đặc biệt. Người bán cần xác định chính xác sản phẩm của mình có phải là hazmat hay không và tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về đóng gói, dán nhãn, vận chuyển, cũng như cần được Amazon phê duyệt trước khi gửi vào FBA.
- Hàng dễ chảy (Meltable Inventory): Trong những tháng thời tiết nóng (thường là từ tháng 5 đến tháng 10 ở Bắc Mỹ), Amazon hạn chế hoặc cấm nhận các sản phẩm nhạy cảm với nhiệt độ và có thể bị chảy (như sô cô la, kẹo dẻo…) vào kho FBA.
- Danh mục Yêu cầu Phê duyệt (Gated Categories): Để bán các sản phẩm trong một số danh mục nhất định (ví dụ: Automotive & Powersports, Collectible Coins, Entertainment Collectibles, Fine Art, Jewelry, Music & DVD, Watches, Grocery & Gourmet Food, Dietary Supplements, v.v.), người bán cần phải nộp đơn và được Amazon phê duyệt trước. Quy trình phê duyệt thường yêu cầu người bán cung cấp các tài liệu như hóa đơn mua hàng từ nhà cung cấp uy tín, hình ảnh sản phẩm thực tế, giấy chứng nhận an toàn, thư ủy quyền thương hiệu (nếu có), và phải đáp ứng các chỉ số hiệu suất bán hàng nhất định (ví dụ: tỷ lệ lỗi đơn hàng thấp, tỷ lệ hủy đơn hàng thấp).
- Yêu cầu về Tình trạng Sản phẩm: FBA chấp nhận cả hàng Mới (New) và hàng Đã qua sử dụng (Used) với các cấp độ tình trạng khác nhau (Like New, Very Good, Good, Acceptable). Tuy nhiên, sản phẩm phải được mô tả tình trạng chính xác và tuân thủ định nghĩa của Amazon. Hàng đã qua sử dụng phải được dán nhãn FNSKU riêng biệt. Các sản phẩm bị lỗi hoặc hư hỏng không được gửi dưới dạng hàng Mới.
- Yêu cầu về Mã định danh Sản phẩm (Product ID – GTIN): Hầu hết các sản phẩm niêm yết trên Amazon cần có Mã số Thương phẩm Toàn cầu (GTIN) hợp lệ, chẳng hạn như UPC, EAN, JAN hoặc ISBN. Mã này thường được tìm thấy trên bao bì sản phẩm. Nếu sản phẩm không có GTIN (ví dụ: hàng private label, hàng thủ công), người bán có thể đăng ký chương trình Amazon Brand Registry (nếu đủ điều kiện) và sau đó xin miễn trừ GTIN (GTIN Exemption).
- Yêu cầu về Hạn sử dụng (Expiration Dates): Đối với các sản phẩm có hạn sử dụng (thực phẩm, mỹ phẩm, một số loại thực phẩm chức năng…), người bán phải đảm bảo sản phẩm còn đủ thời hạn sử dụng tối thiểu theo quy định của Amazon khi đến kho FBA. Hạn sử dụng phải được in rõ ràng trên bao bì sản phẩm hoặc dán nhãn bổ sung theo đúng định dạng ngày tháng mà Amazon yêu cầu (thường là DD-MM-YYYY hoặc MM-YYYY).
Việc tuân thủ các quy định về sản phẩm không phải là công việc chỉ làm một lần khi bắt đầu. Đây là một trách nhiệm liên tục của người bán. Amazon thường xuyên cập nhật các chính sách về sản phẩm bị hạn chế, yêu cầu phê duyệt danh mục, và các tiêu chuẩn an toàn, tuân thủ. Họ có quyền thay đổi trạng thái phê duyệt của một người bán hoặc một sản phẩm bất cứ lúc nào dựa trên hiệu suất hoạt động, các quy định mới của pháp luật, hoặc các lo ngại về an toàn sản phẩm. Bất kỳ vi phạm nào đối với các chính sách này đều có thể dẫn đến việc niêm yết bị gỡ bỏ, hàng tồn kho bị tiêu hủy (không bồi thường), hoặc thậm chí tài khoản người bán bị đình chỉ vĩnh viễn. Do đó, người bán cần chủ động cập nhật thông tin, thường xuyên rà soát danh mục sản phẩm của mình để đảm bảo tuân thủ, và chuẩn bị sẵn sàng các giấy tờ, chứng nhận cần thiết khi được yêu cầu. Đây là một phần không thể tách rời của việc quản lý rủi ro khi kinh doanh trên nền tảng Amazon.
Quy trình Đăng ký Sử dụng FBA
Sau khi đã có tài khoản người bán hợp lệ và xác định rằng sản phẩm của mình đủ điều kiện, việc đăng ký để bắt đầu sử dụng dịch vụ FBA tương đối đơn giản:
- Truy cập Cài đặt FBA: Đăng nhập vào Seller Central, tìm đến menu “Settings” (Cài đặt) và chọn “Fulfillment by Amazon”.
- Kích hoạt Dịch vụ: Trong trang cài đặt FBA, sẽ có tùy chọn để đăng ký hoặc kích hoạt dịch vụ FBA cho tài khoản của bạn. Đối với người bán mới, việc tạo lô hàng FBA đầu tiên trong vòng 90 ngày kể từ khi niêm yết sản phẩm đầu tiên thường sẽ tự động kích hoạt tư cách tham gia chương trình FBA New Selection (nếu đủ điều kiện).
- Đồng ý Điều khoản: Bạn sẽ cần đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện của chương trình Fulfillment by Amazon.
- Chuyển đổi Listings: Bắt đầu quá trình chuyển đổi các sản phẩm hiện có mà bạn muốn gửi FBA sang phương thức hoàn thiện “Fulfilled by Amazon” trong trang “Manage Inventory” (Quản lý Tồn kho). Hoặc, khi tạo các niêm yết sản phẩm mới, hãy chọn FBA làm phương thức hoàn thiện ngay từ đầu.
- Thiết lập Tùy chọn: Trong phần cài đặt FBA, bạn có thể cấu hình một số tùy chọn, ví dụ như lựa chọn ai sẽ là người dán nhãn FNSKU cho sản phẩm (Who labels?) – chọn “Merchant” (Người bán) nếu bạn tự dán nhãn, hoặc “Amazon” nếu bạn muốn sử dụng dịch vụ FBA Label Service có tính phí.
Sau khi hoàn tất các bước này, tài khoản của bạn đã sẵn sàng để tạo các kế hoạch vận chuyển (Shipping Plan) và gửi hàng vào kho FBA.
Kết luận
Fulfillment by Amazon (FBA) là một dịch vụ hậu cần toàn diện, mạnh mẽ do Amazon cung cấp, cho phép người bán thuê ngoài các công đoạn phức tạp từ lưu kho, đóng gói, vận chuyển đến dịch vụ khách hàng và xử lý đổi trả. Quy trình cốt lõi bao gồm việc người bán chuẩn bị và gửi hàng đến kho Amazon, sau đó Amazon sẽ đảm nhận phần còn lại để đưa sản phẩm đến tay khách hàng.
Lợi ích chính của FBA là khả năng tiếp cận hàng triệu khách hàng Prime, đủ điều kiện giao hàng nhanh miễn phí, tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức hậu cần, cho phép người bán tập trung vào tăng trưởng và dễ dàng mở rộng quy mô kinh doanh. Tuy nhiên, FBA cũng đi kèm với những thách thức không nhỏ. Chi phí dịch vụ có thể cao và cấu trúc phí khá phức tạp với nhiều loại phí tiềm ẩn. Các yêu cầu về chuẩn bị, đóng gói và dán nhãn sản phẩm rất nghiêm ngặt và tốn kém nếu không tuân thủ. Việc quản lý tồn kho đòi hỏi sự cân bằng tinh tế để tránh các khoản phí phạt do tồn kho quá lâu hoặc quá thấp. Đồng thời, người bán cũng phải chấp nhận mất đi một phần kiểm soát đối với quy trình hậu cần và trải nghiệm thương hiệu.
Tóm lại, FBA là một công cụ đắc lực có thể tạo ra sự đột phá về doanh số và hiệu quả vận hành cho người bán trên Amazon, nhưng nó không phải là lựa chọn hoàn hảo cho mọi mô hình kinh doanh hay mọi loại sản phẩm. Để thành công với FBA, người bán cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết sâu sắc về các loại chi phí và cách tính toán lợi nhuận, tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và yêu cầu của Amazon, đồng thời phải có chiến lược quản lý tồn kho chủ động và linh hoạt.
Chúng tôi khuyến khích bạn cân nhắc cẩn thận các ưu và nhược điểm đã phân tích, đối chiếu với mục tiêu và nguồn lực kinh doanh của mình. Hãy đặt câu hỏi và chia sẻ kinh nghiệm của bạn về FBA trong phần bình luận bên dưới. Để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất, hãy tham khảo trực tiếp các trang hướng dẫn và chính sách trên Amazon Seller Central. Đừng quên sử dụng các công cụ như FBA Revenue Calculator của Amazon để ước tính chi phí cụ thể cho sản phẩm bạn dự định bán qua FBA trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Tài liệu Tham khảo/Nguồn
- What is Fulfillment by Amazon – junglescout