Mua Trước Trả Sau (Buy Now Pay Later – BNPL) đang nổi lên như một phương thức thanh toán kỹ thuật số mang tính cách mạng, định hình lại cách người tiêu dùng trên toàn cầu mua sắm và quản lý tài chính cá nhân. Đặc biệt tại Việt Nam, BNPL đang có những bước phát triển mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của cả người dùng và doanh nghiệp. Sự tiện lợi, linh hoạt trong thanh toán và khả năng sở hữu sản phẩm ngay lập tức mà không cần trả toàn bộ chi phí là những yếu tố hấp dẫn chính của mô hình này. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những cân nhắc quan trọng về quản lý chi tiêu và rủi ro tài chính tiềm ẩn.
Bối cảnh Việt Nam tạo ra một mảnh đất màu mỡ cho sự phát triển của BNPL. Với cơ cấu dân số vàng, lực lượng lao động trẻ dồi dào, am hiểu công nghệ và tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh, internet cao, nhu cầu về các giải pháp tài chính số tiện lợi ngày càng tăng. Bên cạnh đó, tỷ lệ thâm nhập thẻ tín dụng tại Việt Nam còn tương đối thấp so với các nước trong khu vực, ước tính chỉ khoảng 5-6% dân số hoặc thậm chí thấp hơn theo một số nguồn. Khoảng trống này, kết hợp với sự bùng nổ của thương mại điện tử (TMĐT), đã tạo điều kiện lý tưởng cho các nhà cung cấp BNPL thâm nhập và mở rộng thị trường.
Sự trỗi dậy của BNPL không chỉ đơn thuần là sự xuất hiện của một phương thức thanh toán mới. Nó phản ánh sâu sắc sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng của xã hội hiện đại, đặc biệt là giới trẻ. Mong muốn sở hữu sản phẩm, trải nghiệm dịch vụ ngay lập tức và ưu tiên sự tiện lợi, nhanh chóng trong giao dịch đang trở thành xu thế chủ đạo. BNPL, với quy trình đăng ký đơn giản và khả năng chia nhỏ thanh toán, đã đáp ứng hiệu quả những nhu cầu này. Đồng thời, sự phát triển của BNPL cũng là một minh chứng cho quá trình chuyển đổi số mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam, nơi công nghệ tài chính (Fintech) ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp tài chính toàn diện và dễ tiếp cận hơn cho người dân.
Bài viết này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn toàn diện, sâu sắc và khách quan về dịch vụ Mua Trước Trả Sau (BNPL) tại thị trường Việt Nam. Nội dung sẽ bao gồm định nghĩa, cơ chế hoạt động chi tiết, phân tích thực trạng thị trường với các nhà cung cấp chính, quy mô và xu hướng phát triển. Đồng thời, bài viết sẽ đi sâu vào lợi ích và chi phí từ góc độ người tiêu dùng và doanh nghiệp, đánh giá các ưu nhược điểm, xem xét khía cạnh pháp lý và quản lý rủi ro, cũng như so sánh BNPL với các hình thức tín dụng phổ biến khác như thẻ tín dụng và vay tiêu dùng trả góp. Thông qua đó, hướng dẫn này kỳ vọng sẽ giúp cả người tiêu dùng và doanh nghiệp hiểu rõ hơn về BNPL, từ đó đưa ra những quyết định tài chính và kinh doanh sáng suốt trong bối cảnh thị trường đang phát triển nhanh chóng.
Nội dung chính
Hiểu về Mua Trước Trả Sau (BNPL): Định nghĩa và Cơ chế Hoạt động
(a) BNPL là gì? So sánh sơ bộ với Trả góp Truyền thống và Thẻ tín dụng
Mua Trước Trả Sau, hay Buy Now Pay Later (BNPL), về bản chất là một hình thức tài trợ tín dụng tiêu dùng ngắn hạn. Nó cho phép người mua hàng nhận và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ ngay tại thời điểm mua sắm, nhưng việc thanh toán sẽ được thực hiện sau đó, thường được chia thành nhiều kỳ hạn nhất định. Một điểm hấp dẫn cốt lõi của BNPL là nhiều chương trình cung cấp các kỳ hạn trả góp ngắn (ví dụ: 30 ngày hoặc 3 tháng) với lãi suất 0%, miễn là người dùng thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
So với hình thức mua trả góp truyền thống qua các công ty tài chính hoặc ngân hàng, BNPL có những điểm khác biệt rõ rệt. Thủ tục đăng ký BNPL thường đơn giản và nhanh chóng hơn đáng kể, chủ yếu thực hiện trực tuyến qua ứng dụng hoặc website, chỉ yêu cầu giấy tờ tùy thân cơ bản như CMND/CCCD và mất rất ít thời gian để được phê duyệt. Nhiều dịch vụ BNPL không yêu cầu người dùng phải chứng minh thu nhập một cách phức tạp như các khoản vay trả góp truyền thống. BNPL cũng linh hoạt hơn khi áp dụng cho cả những món hàng có giá trị không quá cao, điều mà trả góp truyền thống ít khi hỗ trợ. Kỳ hạn trả nợ của BNPL thường ngắn hơn, tập trung vào các gói 0% lãi suất trong vài tháng đầu.
Khi đặt lên bàn cân với thẻ tín dụng, BNPL tỏ ra dễ tiếp cận hơn đối với nhiều người, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ hoặc những người chưa có lịch sử tín dụng tốt hay thu nhập ổn định để đáp ứng yêu cầu mở thẻ tín dụng. Quy trình đăng ký BNPL nhanh hơn và thường không mất phí thường niên như thẻ tín dụng. BNPL chủ yếu hoạt động dưới dạng các khoản vay trả góp cố định, thường có lãi suất 0% cho kỳ hạn ngắn, khác với cơ chế tín dụng quay vòng của thẻ tín dụng, vốn có thể phát sinh lãi suất rất cao nếu người dùng không thanh toán toàn bộ dư nợ hàng tháng. Tuy nhiên, thẻ tín dụng lại có lợi thế về độ phổ biến, được chấp nhận thanh toán rộng rãi hơn tại nhiều điểm bán hàng cả online và offline, cung cấp hạn mức tín dụng cao hơn và thường đi kèm nhiều chương trình ưu đãi, tích điểm, hoàn tiền hoặc các dịch vụ gia tăng khác (bảo hiểm, phòng chờ sân bay…) mà BNPL thường không có.

Cách thức BNPL vận hành – Quy trình giao dịch và vai trò các bên
(b) Cách thức BNPL vận hành: Quy trình giao dịch và vai trò các bên
Quy trình hoạt động cơ bản của một giao dịch BNPL diễn ra như sau:
- Người mua lựa chọn BNPL: Tại trang thanh toán của cửa hàng trực tuyến hoặc tại quầy thu ngân của cửa hàng vật lý (nếu có hỗ trợ), người tiêu dùng chọn BNPL làm phương thức thanh toán.
- Nhà cung cấp BNPL phê duyệt: Người mua đăng nhập vào tài khoản BNPL của mình (hoặc đăng ký nhanh nếu là lần đầu). Hệ thống của nhà cung cấp BNPL (có thể là công ty Fintech, ngân hàng hoặc công ty tài chính) sẽ tiến hành đánh giá rủi ro và phê duyệt giao dịch dựa trên hạn mức tín dụng đã cấp hoặc cấp mới cho người dùng. Quá trình này thường diễn ra tự động và rất nhanh chóng, dựa trên các thuật toán chấm điểm tín dụng riêng hoặc có thể kết hợp dữ liệu từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) như trường hợp của Fundiin.
- Thanh toán cho người bán: Sau khi giao dịch được phê duyệt, nhà cung cấp dịch vụ BNPL sẽ thanh toán toàn bộ giá trị đơn hàng cho người bán (Merchant/Retailer).
- Người mua trả nợ: Người mua (Consumer) có trách nhiệm hoàn trả khoản vay này cho nhà cung cấp dịch vụ BNPL theo các kỳ hạn đã lựa chọn ban đầu. Các kỳ hạn phổ biến bao gồm trả toàn bộ sau 30-45 ngày, trả góp thành 3 hoặc 4 kỳ không lãi suất, hoặc trả góp trong thời gian dài hơn (6, 12 tháng…) thường có áp dụng lãi suất.
Trong mô hình này, có ba bên tham gia chính: Người mua, Người bán, và Nhà cung cấp dịch vụ BNPL. Nhà cung cấp BNPL đóng vai trò trung gian tài chính, kết nối người mua và người bán, đồng thời là bên chịu rủi ro tín dụng chính từ phía người mua (rủi ro người mua không trả được nợ). Để bù đắp cho rủi ro này và tạo doanh thu, nhà cung cấp BNPL thường thu một khoản phí giao dịch từ người bán và có thể thu lãi suất hoặc phí phạt trả chậm từ người mua nếu họ không thanh toán đúng hạn.
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong hoạt động của BNPL. Các nhà cung cấp sử dụng các công nghệ tiên tiến như Dữ liệu lớn (Big Data), Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning) để phân tích hành vi người dùng, xây dựng mô hình chấm điểm tín dụng (credit scoring) nhanh chóng và tự động hóa quy trình phê duyệt, quản lý rủi ro. Việc tích hợp liền mạch với các nền tảng TMĐT và hệ thống bán hàng tại điểm bán (POS) của người bán thông qua Giao diện lập trình ứng dụng (API) cũng là yếu tố quan trọng giúp mang lại trải nghiệm mua sắm không gián đoạn cho người dùng.
Cơ chế hoạt động này cho thấy một sự chuyển dịch rõ rệt từ mô hình tín dụng truyền thống, vốn dựa nhiều vào thẩm định thủ công và tài sản đảm bảo, sang mô hình tín dụng hiện đại dựa trên công nghệ và dữ liệu, nơi tốc độ, sự tiện lợi và trải nghiệm người dùng được đặt lên hàng đầu. Tuy nhiên, chính sự phụ thuộc vào các thuật toán chấm điểm tín dụng riêng lẻ của từng nhà cung cấp, trong bối cảnh thiếu vắng các tiêu chuẩn chung và sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý, lại là một điểm yếu tiềm ẩn. Nếu các mô hình đánh giá rủi ro không đủ mạnh hoặc thiếu dữ liệu đầu vào chất lượng, nguy cơ phê duyệt các khoản vay dưới chuẩn và dẫn đến nợ xấu hệ thống là hoàn toàn có thể xảy ra, đặc biệt khi thị trường phát triển nóng.
Toàn cảnh Thị trường BNPL tại Việt Nam
(a) Các nhà cung cấp dịch vụ BNPL phổ biến
Thị trường BNPL tại Việt Nam đang chứng kiến sự tham gia sôi động của nhiều loại hình doanh nghiệp, từ các công ty Fintech chuyên biệt, ví điện tử, công ty tài chính truyền thống đến các ngân hàng thương mại hợp tác với các nền tảng khác. Một số tên tuổi nổi bật bao gồm:
- Công ty Fintech chuyên biệt:
- Kredivo: Một nền tảng tín dụng kỹ thuật số hàng đầu đến từ Indonesia, chính thức vào Việt Nam năm 2021 thông qua liên doanh với Phoenix Holdings và hợp tác chiến lược với VietCredit, sau đó là TPBank. Kredivo cung cấp dịch vụ mua trước trả sau và vay cá nhân với các kỳ hạn linh hoạt (1, 3, 6, 12 tháng), lãi suất 0% cho kỳ hạn 1 và 3 tháng (mua hàng) và 3.5%/tháng cho kỳ hạn dài hơn hoặc vay cá nhân, đi kèm phí nền tảng.
- Fundiin: Một startup BNPL của Việt Nam, nổi bật với việc hợp tác cùng Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) để nâng cao khả năng đánh giá tín dụng. Fundiin cung cấp giải pháp trả sau miễn phí, miễn lãi trong 3 kỳ thanh toán và đã hợp tác với nhiều nhà bán lẻ lớn.
- Atome: Một công ty BNPL khu vực đang mở rộng hoạt động mạnh mẽ tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ khác.
- Các startup khác: Ree-pay, Lit, Kaypay, Wowmelo, Movi, NextPay.
- Ví điện tử tích hợp BNPL:
- MoMo (Ví Trả Sau): Hợp tác với TPBank, cung cấp hạn mức chi tiêu lên đến 20 triệu đồng, lãi suất 0% trong 45 ngày, cho phép trả góp linh hoạt đến 12 tháng.
- ZaloPay (Tài khoản trả sau): Hợp tác với Ngân hàng CIMB Việt Nam, cấp hạn mức thấu chi lên đến 5 triệu đồng để chi tiêu trước, trả sau vào tháng tiếp theo.
- ShopeePay Later (SPayLater): Tích hợp trên sàn TMĐT Shopee, được cung cấp bởi đối tác tín dụng TPBank, cho phép mua hàng trả sau hoặc trả góp với hạn mức lên đến 10 triệu đồng hoặc hơn, có các kỳ hạn 1, 3, 6, 12 tháng với các mức lãi suất và phí khác nhau.
- Công ty tài chính truyền thống:
- Home Credit (Home PayLater): Cung cấp tài khoản trả sau với hạn mức lên đến 25 triệu đồng, đăng ký online, duyệt nhanh, không cần trả trước, có kỳ hạn 1, 3, 6, 12 tháng, miễn lãi cho kỳ hạn 1 tháng. Hợp tác với nhiều đối tác bán lẻ lớn và sàn TMĐT Tiki.
- FE Credit: Hợp tác với ViettelPay (PayNow), cung cấp hạn mức chi tiêu trả sau.
- LotteFinance: Hợp tác với ZaloPay và Tiki, cung cấp các giải pháp trả sau và trả góp.
Sự đa dạng của các nhà cung cấp cho thấy tiềm năng lớn của thị trường, nhưng cũng báo hiệu một cuộc cạnh tranh ngày càng gay gắt. Dưới đây là bảng tổng quan một số nhà cung cấp BNPL lớn:
Table 1: Tổng quan các nhà cung cấp BNPL lớn tại Việt Nam
Tên nhà cung cấp | Loại hình | Đối tác chính (Ví dụ) | Hạn mức tham khảo (VNĐ) | Kỳ hạn phổ biến (0% lãi) | Đặc điểm nổi bật |
Kredivo | Fintech | VietCredit, TPBank | Lên đến 50 triệu | 1 tháng, 3 tháng (Mua hàng) | Đến từ Indonesia, có vay cá nhân, yêu cầu thu nhập tối thiểu, có phí nền tảng |
Fundiin | Fintech | CIC, nhiều nhà bán lẻ | Không rõ cụ thể | 3 kỳ | Startup Việt Nam, hợp tác CIC, miễn phí miễn lãi |
MoMo (Ví Trả Sau) | Ví điện tử | TPBank | Lên đến 20 triệu | 45 ngày | Tích hợp sâu vào hệ sinh thái MoMo, không cần chứng minh thu nhập |
ZaloPay (TK trả sau) | Ví điện tử | CIMB Bank | Lên đến 5 triệu | Trả tháng sau | Hạn mức thấu chi, tích hợp Zalo |
ShopeePay Later | Ví điện tử | TPBank | Lên đến 10 triệu+ | Tùy chương trình | Tích hợp trên Shopee, nhiều kỳ hạn trả góp có phí/lãi |
Atome | Fintech | Nhiều nhà bán lẻ | Không rõ cụ thể | Thường là 3 kỳ | Công ty khu vực, mở rộng nhanh tại Việt Nam |
Home PayLater | CT Tài chính | Tiki, TGDĐ, ĐMX | Lên đến 25 triệu | 1 tháng | Duyệt nhanh, không trả trước, không phí ẩn, thuộc Home Credit |
Lưu ý: Hạn mức và điều kiện có thể thay đổi tùy theo chính sách của nhà cung cấp và hồ sơ tín dụng của khách hàng.
Bảng tổng hợp này giúp người dùng và doanh nghiệp có cái nhìn so sánh ban đầu về các lựa chọn BNPL chính trên thị trường. Việc lựa chọn nhà cung cấp phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về hạn mức tín dụng, kỳ hạn mong muốn, lãi suất/phí chấp nhận được và hệ sinh thái đối tác mà người dùng thường xuyên mua sắm. Sự tham gia của cả Fintech, ví điện tử và công ty tài chính tạo ra một bức tranh thị trường năng động, nơi các mô hình kinh doanh và sản phẩm liên tục được đổi mới để thu hút khách hàng.
Xem thêm: Ví Trả Sau Momo: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A-Z
(b) Quy mô, Xu hướng và Tiềm năng thị trường
Thị trường BNPL Việt Nam đang trên đà tăng trưởng bùng nổ. Các báo cáo thị trường uy tín đều đưa ra những con số ấn tượng. Quy mô thị trường được ước tính đạt 1,32 tỷ USD vào cuối năm 2023 và dự kiến tăng vọt lên 1,9 tỷ USD trong năm 2024, tương đương mức tăng trưởng 44%. Nhìn xa hơn, tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) trong giai đoạn 2024-2029 được dự báo dao động từ 29,2% đến 33%. Điều này có nghĩa là quy mô thị trường có thể chạm mốc 6,89 tỷ USD vào năm 2029 theo Research and Markets, hoặc thậm chí lạc quan hơn là 10 tỷ USD vào năm 2028 hay 12,6 tỷ USD vào năm 2029 theo BlueWeave Consulting. Trên phạm vi toàn cầu, chi tiêu qua BNPL cũng được dự đoán sẽ vượt ngưỡng 1 nghìn tỷ USD vào năm 2026, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mô hình này.
Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều xu hướng chính đang diễn ra tại Việt Nam:
- Tích hợp sâu rộng vào TMĐT: Các sàn TMĐT lớn như Shopee, Lazada, Tiki đã nhanh chóng tích hợp các giải pháp BNPL (SPayLater, LazPayLater, hợp tác với Home Credit/Lotte Finance) vào quy trình thanh toán, biến BNPL thành một lựa chọn quen thuộc với hàng triệu người mua sắm trực tuyến.
- Mở rộng sang kênh Offline: Không chỉ dừng lại ở online, BNPL đang dần lấn sân sang các cửa hàng bán lẻ vật lý, từ điện máy, thời trang đến nhà thuốc, giúp người tiêu dùng có trải nghiệm mua sắm đa kênh liền mạch.
- Đa dạng hóa lĩnh vực áp dụng: BNPL không còn giới hạn trong bán lẻ hàng hóa mà mở rộng sang các dịch vụ thiết yếu như giáo dục (trả góp học phí), y tế, du lịch, đáp ứng nhu cầu chi tiêu linh hoạt cho các khoản chi lớn hơn.
- Hợp tác chiến lược: Sự bắt tay giữa các công ty Fintech, ngân hàng và công ty tài chính ngày càng phổ biến để tận dụng thế mạnh của nhau, ví dụ như Kredivo hợp tác với VietCredit/TPBank, MoMo với TPBank, ZaloPay với CIMB, Shopee với TPBank, Fundiin với CIC.
- Ứng dụng công nghệ tiên tiến: Việc sử dụng AI, Machine Learning và Big Data ngày càng được chú trọng để cải thiện khả năng đánh giá tín dụng, quản lý rủi ro và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
Tiềm năng phát triển của thị trường BNPL Việt Nam là rất lớn, dựa trên các yếu tố nền tảng vững chắc:
- Dân số trẻ và năng động: Việt Nam có cơ cấu dân số vàng với lực lượng lao động trẻ đông đảo, nhạy bén với công nghệ và có nhu cầu tiêu dùng cao.
- Tỷ lệ thâm nhập Internet và Smartphone cao: Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính số.
- Tỷ lệ tiếp cận tín dụng truyền thống thấp: Như đã đề cập, tỷ lệ người dân sở hữu thẻ tín dụng còn hạn chế, tạo ra khoảng trống thị trường cho BNPL lấp đầy.
- Tăng trưởng TMĐT mạnh mẽ: Thói quen mua sắm trực tuyến ngày càng phổ biến, thúc đẩy nhu cầu về các phương thức thanh toán tiện lợi như BNPL.
- Xu hướng thanh toán không tiền mặt: Chính phủ và người dân ngày càng ủng hộ các giải pháp thanh toán điện tử, tạo môi trường thuận lợi cho BNPL phát triển.
(c) Chân dung Người dùng BNPL tại Việt Nam
Đối tượng chính thúc đẩy sự tăng trưởng của BNPL tại Việt Nam là nhóm người tiêu dùng trẻ tuổi, thuộc thế hệ Millennials (sinh khoảng 1981-1996) và đặc biệt là Gen Z (sinh khoảng 1997-2012). Đây là nhóm dân số am hiểu và sử dụng thành thạo công nghệ, thường xuyên tham gia mua sắm trên các nền tảng trực tuyến.
Đặc điểm nổi bật của nhóm người dùng này bao gồm:
- Hạn chế tiếp cận tín dụng truyền thống: Nhiều người trong số họ chưa đủ điều kiện mở thẻ tín dụng do chưa có lịch sử tín dụng, thu nhập chưa ổn định hoặc không muốn trải qua các thủ tục phức tạp của ngân hàng. BNPL trở thành một giải pháp thay thế hấp dẫn.
- Nhu cầu sở hữu tức thời và quản lý dòng tiền linh hoạt: Họ mong muốn sở hữu sản phẩm hoặc trải nghiệm dịch vụ ngay khi có nhu cầu, đồng thời muốn chia nhỏ các khoản thanh toán để dễ dàng quản lý chi tiêu hàng tháng hơn.
- Ưu tiên sự tiện lợi và tốc độ: Họ đánh giá cao quy trình đăng ký đơn giản, phê duyệt nhanh chóng và trải nghiệm thanh toán liền mạch mà BNPL mang lại.
Về hành vi, người dùng BNPL tại Việt Nam sử dụng dịch vụ này để mua sắm đa dạng các loại hàng hóa và dịch vụ, từ những mặt hàng có giá trị tương đối nhỏ như thời trang, mỹ phẩm, đồ gia dụng đến các sản phẩm công nghệ như điện thoại, máy tính bảng, và cả các dịch vụ như vé máy bay, đặt phòng khách sạn, khóa học. Một điểm đáng chú ý là người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn hoặc mua các sản phẩm giá trị cao hơn khi sử dụng BNPL so với khi thanh toán bằng tiền mặt hoặc thẻ ghi nợ.
Sự tập trung vào nhóm khách hàng trẻ và những người chưa được các tổ chức tài chính truyền thống phục vụ đầy đủ (underbanked/unbanked) là động lực tăng trưởng chính cho thị trường BNPL Việt Nam. Đây vừa là cơ hội lớn để mở rộng khả năng tiếp cận tài chính, vừa đặt ra thách thức về việc đảm bảo tài chính tiêu dùng có trách nhiệm. Nhóm đối tượng này có thể chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc quản lý nợ và dễ bị cuốn vào vòng xoáy chi tiêu vượt khả năng nếu không được trang bị đủ kiến thức tài chính và không nhận thức rõ các rủi ro tiềm ẩn từ BNPL. Do đó, vai trò của giáo dục tài chính và sự minh bạch từ các nhà cung cấp dịch vụ trở nên cực kỳ quan trọng.
Trải nghiệm BNPL từ Góc độ Người tiêu dùng
(a) Điều kiện và Thủ tục Đăng ký
Việc đăng ký sử dụng dịch vụ BNPL tại Việt Nam nhìn chung khá đơn giản và dễ dàng tiếp cận. Các điều kiện cơ bản thường bao gồm:
- Quốc tịch và Độ tuổi: Là công dân Việt Nam, độ tuổi thường từ 18 hoặc 20 tuổi trở lên và dưới 60 tuổi, tùy thuộc vào quy định của từng nhà cung cấp (Ví dụ: Kredivo yêu cầu từ 18-60 tuổi, Home PayLater yêu cầu trên 20 tuổi, LazPayLater yêu cầu từ 20 tuổi).
- Giấy tờ tùy thân: Có Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD) còn hiệu lực.
- Thông tin liên lạc: Có số điện thoại di động chính chủ đang hoạt động.
- Yêu cầu khác (tùy chọn): Một số nhà cung cấp có thể yêu cầu người dùng có tài khoản ngân hàng hoặc tài khoản trên các sàn TMĐT đã có lịch sử hoạt động. Một số ít như Kredivo có yêu cầu về mức thu nhập tối thiểu hàng tháng (ví dụ: 4 triệu đồng). Tuy nhiên, điểm hấp dẫn lớn của nhiều dịch vụ BNPL là không yêu cầu người dùng phải chứng minh thu nhập một cách phức tạp.
Thủ tục đăng ký thường được thực hiện hoàn toàn trực tuyến thông qua ứng dụng di động hoặc website của nhà cung cấp BNPL. Các bước điển hình bao gồm:
- Tải ứng dụng: Tìm và cài đặt ứng dụng của nhà cung cấp BNPL từ kho ứng dụng (CH Play hoặc App Store).
- Điền thông tin: Cung cấp các thông tin cá nhân cơ bản theo yêu cầu (họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, địa chỉ, thông tin liên hệ…).
- Xác thực danh tính (eKYC): Chụp ảnh mặt trước và mặt sau của CMND/CCCD cùng với ảnh chụp chân dung (selfie) để hệ thống xác thực danh tính điện tử.
- Chờ phê duyệt: Gửi hồ sơ và đợi hệ thống xử lý, thẩm định. Thời gian phê duyệt thường rất nhanh, có thể chỉ mất vài phút hoặc tối đa trong vòng 24 giờ.
- Nhận kết quả và kích hoạt: Người dùng sẽ nhận được thông báo về việc hồ sơ được duyệt hay không, kèm theo hạn mức tín dụng được cấp. Sau đó, có thể cần kích hoạt tài khoản bằng mã OTP và thiết lập mật khẩu để bắt đầu sử dụng.
(b) Sử dụng BNPL để Mua sắm
Sau khi tài khoản được phê duyệt và cấp hạn mức, người tiêu dùng có thể sử dụng BNPL để thanh toán khi mua sắm theo hai hình thức chính:
- Mua sắm trực tuyến (Online): Đây là hình thức phổ biến nhất. Tại bước thanh toán cuối cùng trên website hoặc ứng dụng của các nhà bán hàng đối tác (sàn TMĐT, cửa hàng online…), người dùng sẽ thấy tùy chọn thanh toán bằng BNPL bên cạnh các phương thức khác như thẻ ngân hàng, ví điện tử, COD. Người dùng chỉ cần chọn nhà cung cấp BNPL mong muốn (ví dụ: Kredivo, Fundiin, MoMo Ví Trả Sau, SPayLater…), đăng nhập vào tài khoản BNPL của mình, lựa chọn kỳ hạn trả góp phù hợp (ví dụ: trả sau 30 ngày, trả góp 3 tháng 0% lãi, trả góp 6 tháng có lãi…), kiểm tra lại thông tin đơn hàng và xác nhận giao dịch, thường thông qua mã OTP được gửi về số điện thoại đã đăng ký.
- Mua sắm tại cửa hàng (Offline): Một số nhà cung cấp BNPL đang mở rộng mạng lưới đối tác để cho phép thanh toán tại các cửa hàng vật lý. Quy trình có thể khác nhau tùy nhà cung cấp và cửa hàng, nhưng thường bao gồm việc người dùng mở ứng dụng BNPL để quét mã QR thanh toán của cửa hàng, hoặc nhân viên thu ngân chọn phương thức BNPL trên hệ thống máy POS, hoặc sử dụng thẻ ảo/thẻ vật lý liên kết với tài khoản BNPL (nếu có) để thanh toán.
(c) Các Lựa chọn Trả nợ
Một trong những điểm hấp dẫn của BNPL là sự linh hoạt trong việc lựa chọn kỳ hạn trả nợ. Các lựa chọn phổ biến bao gồm:
- Trả toàn bộ sau một khoảng thời gian ngắn: Thường là 30 ngày hoặc 45 ngày kể từ ngày giao dịch. Lựa chọn này thường đi kèm với ưu đãi lãi suất 0%.
- Trả góp thành các kỳ hạn ngắn (thường 0% lãi suất): Chia nhỏ khoản thanh toán thành 3 hoặc 4 kỳ bằng nhau, trả hàng tháng hoặc mỗi hai tuần. Đây là mô hình phổ biến và thường được hưởng lãi suất 0% nếu thanh toán đúng hạn.
- Trả góp dài hạn hơn (thường có lãi suất): Đối với các khoản mua sắm lớn hơn, người dùng có thể chọn trả góp trong 6, 9, 12 tháng hoặc thậm chí dài hơn. Tuy nhiên, các kỳ hạn dài này thường sẽ áp dụng lãi suất, ví dụ Kredivo áp dụng 3.5%/tháng (tính trên dư nợ giảm dần) cho kỳ hạn 6 và 12 tháng. Home PayLater cũng có các kỳ hạn 6, 12 tháng nhưng lãi suất có thể khác nhau. Người dùng cần đọc kỹ biểu phí và lãi suất trước khi chọn các kỳ hạn này.
Việc thanh toán các khoản trả góp định kỳ thường được thực hiện thông qua các kênh như chuyển khoản ngân hàng đến tài khoản của nhà cung cấp BNPL, thanh toán qua ví điện tử liên kết, sử dụng thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng để thanh toán, hoặc nộp tiền mặt tại các điểm giao dịch được ủy quyền (như cửa hàng tiện lợi, bưu cục…). Nhiều ứng dụng BNPL có tính năng nhắc nhở khi đến hạn thanh toán và cho phép thiết lập thanh toán tự động từ tài khoản ngân hàng hoặc thẻ liên kết để tránh quên hạn.
Quy trình đăng ký và sử dụng BNPL được thiết kế để tối đa hóa sự tiện lợi và tốc độ, loại bỏ nhiều rào cản thường gặp ở các hình thức tín dụng truyền thống. Chính sự dễ dàng này là yếu tố thu hút người dùng mạnh mẽ. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nguy cơ khiến người tiêu dùng, đặc biệt là những người trẻ hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm quản lý tài chính, dễ dàng chi tiêu vượt khả năng và rơi vào bẫy nợ. Việc không đọc kỹ hoặc không hiểu rõ các điều khoản về kỳ hạn trả nợ, lãi suất (đặc biệt đối với các kỳ hạn dài) và các khoản phí phạt trả chậm có thể dẫn đến những gánh nặng tài chính không lường trước.
BNPL Dưới Góc nhìn Doanh nghiệp (Người bán)
Việc tích hợp BNPL vào quy trình thanh toán mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực bán lẻ và TMĐT, nhưng cũng đi kèm với những chi phí cần cân nhắc.
(a) Lợi ích khi Tích hợp BNPL
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi và Doanh số: Đây là lợi ích rõ ràng nhất. BNPL giúp loại bỏ rào cản thanh toán ngay lập tức, đặc biệt đối với các sản phẩm có giá trị cao hoặc khi khách hàng đang do dự về tài chính. Điều này làm giảm đáng kể tỷ lệ khách hàng từ bỏ giỏ hàng (abandoned cart) và thúc đẩy họ hoàn tất giao dịch, dẫn đến tăng doanh số bán hàng. Dữ liệu từ Affirm cho thấy BNPL có thể nâng cao tỷ lệ hoàn thành mua hàng lên 20-30%.
- Tăng Giá trị Đơn hàng Trung bình (AOV): Khi có thể chia nhỏ khoản thanh toán, khách hàng thường cảm thấy thoải mái hơn khi mua nhiều sản phẩm hơn trong một lần hoặc lựa chọn những sản phẩm có giá trị cao hơn so với dự định ban đầu.
- Thu hút Khách hàng Mới: BNPL giúp doanh nghiệp tiếp cận và thu hút một phân khúc khách hàng rộng lớn hơn, bao gồm thế hệ trẻ và những người không sở hữu hoặc không muốn sử dụng thẻ tín dụng, những người mà trước đây có thể gặp khó khăn trong việc mua sắm các sản phẩm giá trị cao.
- Cải thiện Trải nghiệm Khách hàng và Tăng lòng Trung thành: Việc cung cấp thêm một lựa chọn thanh toán linh hoạt, tiện lợi và hiện đại như BNPL giúp nâng cao trải nghiệm mua sắm tổng thể của khách hàng. Khách hàng hài lòng có xu hướng quay lại mua hàng và trở nên trung thành hơn với thương hiệu.
- Giảm Rủi ro Thanh toán cho Người bán: Một lợi thế quan trọng là nhà cung cấp dịch vụ BNPL thường đứng ra chịu rủi ro tín dụng từ phía người mua. Họ thanh toán đầy đủ giá trị đơn hàng cho người bán ngay sau khi giao dịch thành công (hoặc theo thỏa thuận), bất kể người mua sau đó có trả nợ đúng hạn hay không. Điều này giúp đảm bảo dòng tiền và loại bỏ rủi ro nợ xấu cho người bán.
(b) Chi phí Liên quan
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai BNPL cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải chịu một số chi phí:
- Phí Giao dịch (Merchant Fee): Đây là chi phí chính. Người bán thường phải trả cho nhà cung cấp BNPL một khoản phí trên mỗi giao dịch thành công được thực hiện qua BNPL. Mức phí này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên giá trị giao dịch và có thể cao hơn so với phí xử lý thẻ tín dụng thông thường. Ví dụ, Sapo Money đề cập mức phí chỉ từ 2.9% khi hợp tác với Fundiin. Mức phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người bán và nhà cung cấp BNPL.
- Chi phí Tích hợp Kỹ thuật: Có thể phát sinh chi phí ban đầu để tích hợp cổng thanh toán BNPL vào hệ thống website TMĐT hoặc máy POS tại cửa hàng. Tuy nhiên, nhiều nhà cung cấp BNPL hiện nay cung cấp các giải pháp tích hợp dễ dàng hoặc thậm chí miễn phí tích hợp để khuyến khích người bán tham gia.
- Chi phí Quản lý và Vận hành: Nếu không có hệ thống quản lý đơn hàng và tài chính tự động hóa tốt, doanh nghiệp có thể cần phân bổ thêm nguồn lực để theo dõi, đối soát và xử lý các giao dịch liên quan đến BNPL. Việc tích hợp BNPL với các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP) như AritoERP có thể giúp tự động hóa và tối ưu hóa quy trình này.
Nhìn chung, đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành bán lẻ và TMĐT, BNPL đã chứng tỏ là một công cụ hiệu quả để kích thích nhu cầu, tăng trưởng doanh số và mở rộng tập khách hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Lợi ích của việc giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng, tăng giá trị đơn hàng và loại bỏ rủi ro thanh toán là rất đáng kể. Tuy nhiên, lợi ích này phải được cân đối với chi phí giao dịch (merchant fee) thường cao hơn so với các phương thức thanh toán khác. Doanh nghiệp cần phân tích kỹ lưỡng mô hình kinh doanh, biên lợi nhuận sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu để đưa ra quyết định có nên tích hợp BNPL hay không và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp nhất.

Ưu và Nhược điểm của BNPL Đối với Người tiêu dùng
Ưu và Nhược điểm của BNPL Đối với Người tiêu dùng
Mua Trước Trả Sau mang đến sự thay đổi lớn trong cách người tiêu dùng tiếp cận tín dụng và mua sắm, với cả những lợi ích rõ ràng và những rủi ro tiềm ẩn cần được nhận thức đầy đủ.
(a) Ưu điểm
- Tiện lợi và Nhanh chóng: Quy trình đăng ký tài khoản và phê duyệt hạn mức thường diễn ra hoàn toàn trực tuyến, chỉ mất vài phút với các giấy tờ đơn giản, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức so với các hình thức vay truyền thống.
- Linh hoạt Tài chính: BNPL cho phép người tiêu dùng sở hữu ngay sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn mà không cần phải trả toàn bộ số tiền ngay lập tức. Việc chia nhỏ khoản thanh toán thành nhiều kỳ giúp giảm áp lực tài chính tại thời điểm mua hàng và dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch, quản lý ngân sách cá nhân.
- Dễ dàng Tiếp cận Tín dụng: Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất, đặc biệt tại Việt Nam. BNPL mở ra cơ hội tiếp cận tín dụng cho những người gặp khó khăn khi đăng ký thẻ tín dụng hoặc vay ngân hàng, chẳng hạn như sinh viên, người mới đi làm, người làm việc tự do, hoặc những người có thu nhập không ổn định, do không yêu cầu lịch sử tín dụng tốt hoặc thủ tục chứng minh thu nhập phức tạp.
- Lãi suất 0%: Rất nhiều nhà cung cấp BNPL đưa ra các chương trình trả góp trong kỳ hạn ngắn (thường là trả sau 30 ngày hoặc chia 3 kỳ) với mức lãi suất 0%, miễn là người dùng thanh toán đầy đủ và đúng hạn. Điều này giúp người dùng tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng thẻ tín dụng và để dư nợ quay vòng hoặc vay tiêu dùng có lãi suất.
(b) Nhược điểm và Rủi ro
Bên cạnh những lợi ích hấp dẫn, người tiêu dùng cần hết sức cẩn trọng với những nhược điểm và rủi ro đi kèm với BNPL:
- Rủi ro Chi tiêu Quá mức: Sự tiện lợi, quy trình phê duyệt dễ dàng và tâm lý “mua trước, trả sau” có thể kích thích hành vi mua sắm bốc đồng, khiến người dùng chi tiêu nhiều hơn khả năng tài chính thực tế của mình, dẫn đến việc tích lũy nợ nần không kiểm soát.
- Phí Phạt Trả chậm Cao: Đây là một trong những rủi ro lớn nhất. Nếu không thanh toán các khoản trả góp đúng hạn, người dùng sẽ phải đối mặt với các khoản phí phạt trả chậm. Mức phí này có thể được tính theo tỷ lệ phần trăm trên dư nợ gốc chưa thanh toán hoặc một mức phí cố định, và thường khá cao, có thể làm tăng đáng kể tổng số tiền phải trả. Ví dụ, Kredivo áp dụng lãi suất trả chậm 5,25%/tháng (tương đương 63%/năm) trên số nợ còn lại cho mỗi 30 ngày chậm trả.
- Nguy cơ Nợ xấu và Ảnh hưởng Lịch sử Tín dụng: Việc chậm thanh toán hoặc mất khả năng chi trả các khoản nợ BNPL có thể dẫn đến tình trạng nợ xấu. Thông tin này có thể được báo cáo lên Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), gây ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của người dùng. Điểm tín dụng thấp sẽ gây khó khăn lớn cho việc tiếp cận các sản phẩm tín dụng khác như vay vốn ngân hàng, mở thẻ tín dụng trong tương lai.
- Điều khoản Phức tạp và Phí ẩn: Hợp đồng và các điều khoản sử dụng dịch vụ BNPL đôi khi có thể phức tạp, dài dòng và khó hiểu đối với người tiêu dùng thông thường. Ngoài lãi suất (nếu có) và phí phạt trả chậm, có thể tồn tại các loại phí khác như “phí nền tảng”, “phí dịch vụ”, “phí xử lý hồ sơ”… mà người dùng không để ý hoặc không được thông báo một cách rõ ràng, minh bạch. Ví dụ, Kredivo có thu “phí nền tảng” một lần cho mỗi giao dịch trả góp hoặc vay cá nhân, mức phí này thay đổi tùy theo loại tài khoản và kỳ hạn.
- Hạn chế về Khuyến mãi và Phần thưởng: Khác với thẻ tín dụng, các dịch vụ BNPL thường không đi kèm với các chương trình ưu đãi hấp dẫn như tích điểm đổi quà, hoàn tiền (cashback), dặm bay, hoặc các đặc quyền khác.
- Rủi ro Lừa đảo: Sự phổ biến của BNPL cũng thu hút sự chú ý của tội phạm công nghệ cao. Đã có những trường hợp kẻ gian mạo danh nhân viên của các công ty BNPL (như Kredivo) để hướng dẫn người dùng cài đặt ứng dụng giả mạo, lừa lấy thông tin cá nhân, thông tin tài khoản và chiếm đoạt tiền hoặc khiến nạn nhân phải gánh những khoản nợ không mong muốn. Do đó, người dùng cần hết sức cảnh giác, chỉ tải ứng dụng từ các nguồn chính thống, không chia sẻ thông tin nhạy cảm và lựa chọn các nhà cung cấp uy tín, có chính sách bảo mật rõ ràng.
Tóm lại, BNPL mang lại một sự cân bằng khá mong manh giữa sự tiện lợi tài chính và nguy cơ rủi ro cho người tiêu dùng. Sự hấp dẫn của việc sở hữu ngay lập tức và trả tiền sau có thể dễ dàng dẫn đến những quyết định chi tiêu thiếu cân nhắc, đặc biệt đối với những người chưa có nền tảng kiến thức tài chính vững chắc hoặc kỷ luật quản lý chi tiêu tốt. Việc thiếu hiểu biết về các điều khoản, lãi suất, đặc biệt là các khoản phí phạt trả chậm rất cao, có thể nhanh chóng biến lợi ích ban đầu thành một gánh nặng nợ nần khó thoát ra. Do đó, giáo dục tài chính về việc lập ngân sách, quản lý nợ và hiểu rõ các sản phẩm tài chính là vô cùng cần thiết. Đồng thời, sự minh bạch và trách nhiệm từ phía các nhà cung cấp dịch vụ BNPL trong việc cung cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu về mọi chi phí và điều khoản là yếu tố then chốt để xây dựng lòng tin và bảo vệ người tiêu dùng.
Khung Pháp lý và Quản lý Rủi ro BNPL tại Việt Nam
Sự phát triển nhanh chóng của thị trường BNPL tại Việt Nam đặt ra những yêu cầu cấp thiết về việc xây dựng một hành lang pháp lý phù hợp và các cơ chế quản lý rủi ro hiệu quả.
(a) Quy định Pháp lý Hiện hành
Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là Việt Nam chưa có một khung pháp lý riêng biệt, cụ thể và đầy đủ để điều chỉnh hoạt động Mua Trước Trả Sau. Mặc dù hoạt động BNPL có liên quan và có thể chịu sự điều chỉnh bởi các quy định pháp luật hiện hành trong các lĩnh vực như cho vay tiêu dùng của các tổ chức tín dụng (Luật Các Tổ chức tín dụng), hoạt động trung gian thanh toán (đối với các ví điện tử tích hợp BNPL), giao dịch điện tử, hợp đồng điện tử và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, nhưng những quy định này thường mang tính tổng quát và chưa bao quát hết các khía cạnh đặc thù của mô hình BNPL.
Khoảng trống pháp lý này thể hiện ở việc thiếu các quy định chi tiết về:
- Điều kiện cấp phép và hoạt động: Chưa có quy định rõ ràng về điều kiện cụ thể mà một công ty (đặc biệt là công ty Fintech không phải ngân hàng hay công ty tài chính) cần đáp ứng để được phép cung cấp dịch vụ BNPL.
- Chuẩn mực chấm điểm tín dụng và thẩm định: Thiếu quy định về phương pháp, nguồn dữ liệu được phép sử dụng và tiêu chuẩn tối thiểu trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng.
- Giới hạn lãi suất và phí: Chưa có quy định cụ thể về mức trần lãi suất và các loại phí (đặc biệt là phí phạt trả chậm) mà các nhà cung cấp BNPL được phép áp dụng.
- Thu hồi nợ và xử lý nợ xấu: Thiếu cơ chế pháp lý rõ ràng và thống nhất cho việc thu hồi nợ và xử lý các trường hợp khách hàng mất khả năng thanh toán đối với các khoản vay BNPL.
- Bảo vệ dữ liệu người dùng: Mặc dù đã có Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nhưng cần có hướng dẫn cụ thể hơn về việc áp dụng trong bối cảnh đặc thù của BNPL, cân bằng giữa việc bảo vệ quyền riêng tư và nhu cầu sử dụng dữ liệu để đánh giá rủi ro tín dụng.
Sự thiếu vắng một khung pháp lý chuyên biệt này tạo ra một môi trường hoạt động tiềm ẩn nhiều rủi ro, gây khó khăn cho các doanh nghiệp muốn hoạt động minh bạch và tuân thủ pháp luật, đồng thời khiến người tiêu dùng dễ bị tổn thương bởi các điều khoản không rõ ràng hoặc các hành vi cho vay thiếu trách nhiệm.
Nhận thức được vấn đề này, các cơ quan quản lý nhà nước, đặc biệt là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN), đang trong quá trình nghiên cứu và xây dựng các quy định phù hợp. Các dự thảo về Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát hoạt động công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng (Regulatory Sandbox), bao gồm các lĩnh vực như cho vay ngang hàng (P2P Lending), chấm điểm tín dụng và BNPL, đã được đưa ra lấy ý kiến, nhằm tạo môi trường thử nghiệm các mô hình kinh doanh mới trước khi ban hành quy định chính thức. Dự thảo Luật Các Tổ chức tín dụng (sửa đổi) cũng được kỳ vọng sẽ có những quy định chặt chẽ hơn về hoạt động tín dụng tiêu dùng nói chung. Tuy nhiên, việc ban hành các văn bản pháp quy chính thức và có hiệu lực vẫn cần thêm thời gian.
(b) Bảo vệ Người tiêu dùng và Quản lý Rủi ro
Trong bối cảnh khung pháp lý chưa hoàn thiện, việc tăng cường các biện pháp bảo vệ người tiêu dùng và quản lý rủi ro liên quan đến BNPL là hết sức quan trọng.
Bảo vệ người tiêu dùng:
- Minh bạch thông tin: Cần yêu cầu các nhà cung cấp BNPL công bố thông tin một cách đầy đủ, rõ ràng, dễ hiểu về tất cả các điều khoản, điều kiện, lãi suất (nếu có), các loại phí (phí nền tảng, phí dịch vụ, phí trả chậm…) trước và trong quá trình khách hàng sử dụng dịch vụ.
- Cho vay có trách nhiệm: Cần có các quy định hoặc hướng dẫn về thực hành cho vay có trách nhiệm, đảm bảo các nhà cung cấp đánh giá đúng khả năng trả nợ của khách hàng trước khi cấp hạn mức, tránh đẩy người tiêu dùng vào tình trạng nợ nần quá sức.
- Giải quyết tranh chấp: Xây dựng cơ chế tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, tranh chấp giữa người tiêu dùng và nhà cung cấp BNPL một cách hiệu quả, công bằng.
- Giáo dục tài chính: Đẩy mạnh các chương trình truyền thông, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và kiến thức tài chính cho người dân, giúp họ hiểu rõ về lợi ích, rủi ro của BNPL và cách sử dụng dịch vụ một cách thông minh, có trách nhiệm.
Quản lý rủi ro:
- Rủi ro tín dụng và nợ xấu: Đây là rủi ro cốt lõi. Việc thiếu dữ liệu tín dụng tập trung và chuẩn hóa là một thách thức lớn cho các công ty BNPL (đặc biệt là các Fintech) trong việc đánh giá chính xác rủi ro khách hàng. Sự hợp tác với CIC như Fundiin đang làm là một giải pháp tiềm năng để cải thiện chất lượng thẩm định. Các công ty cần đầu tư xây dựng hệ thống quản lý rủi ro nội bộ mạnh mẽ, bao gồm các mô hình chấm điểm tín dụng tiên tiến, chính sách cấp hạn mức thận trọng và hệ thống cảnh báo sớm các dấu hiệu rủi ro. Bối cảnh kinh tế khó khăn và bản chất dễ tiếp cận của BNPL càng làm gia tăng nguy cơ nợ xấu. Do đó, cần có quy định rõ ràng về quy trình thu hồi nợ và các biện pháp xử lý nợ xấu phù hợp với pháp luật.
- Rủi ro hoạt động và công nghệ: Bao gồm rủi ro về an ninh mạng, bảo mật dữ liệu, lỗi hệ thống, gian lận giao dịch. Các nhà cung cấp cần đầu tư vào hạ tầng công nghệ vững chắc và các biện pháp bảo mật tiên tiến.
- Rủi ro pháp lý và tuân thủ: Việc tuân thủ các quy định hiện hành (như Nghị định 13 về bảo vệ dữ liệu cá nhân) và thích ứng với các thay đổi pháp lý trong tương lai là yêu cầu bắt buộc.
Khoảng trống pháp lý hiện tại được xem là thách thức lớn nhất cản trở sự phát triển lành mạnh và bền vững của thị trường BNPL tại Việt Nam. Sự chậm trễ trong việc ban hành các quy định cụ thể không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh thiếu chắc chắn cho các doanh nghiệp hoạt động nghiêm túc, mà còn có thể dung dưỡng cho các hoạt động cho vay thiếu minh bạch, tiềm ẩn rủi ro cao, gây tổn hại đến quyền lợi người tiêu dùng và ảnh hưởng đến sự ổn định chung của hệ thống tài chính. Việc nhanh chóng hoàn thiện hành lang pháp lý, dựa trên kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn Việt Nam, là yêu cầu cấp bách để định hướng thị trường phát triển đúng hướng.
Xem thêm: Hướng Dẫn Toàn Diện về Quản Lý Tài Chính Cá Nhân
Đặt BNPL Lên Bàn cân: So sánh với Các Hình thức Tín dụng Khác
Để hiểu rõ hơn vị thế và vai trò của BNPL, việc so sánh nó với các hình thức tín dụng tiêu dùng phổ biến khác như thẻ tín dụng và vay tiêu dùng qua công ty tài chính là rất cần thiết.
(a) So sánh với Thẻ tín dụng
BNPL và thẻ tín dụng đều là công cụ giúp người tiêu dùng chi tiêu trước, trả tiền sau, nhưng có những khác biệt cơ bản về cơ chế hoạt động, chi phí và đối tượng mục tiêu.
Table 2: So sánh Mua Trước Trả Sau (BNPL) và Thẻ tín dụng
Tiêu chí | Mua Trước Trả Sau (BNPL) | Thẻ tín dụng |
Điều kiện & Thủ tục | Dễ dàng, nhanh chóng, online, chủ yếu cần CMND/CCCD, thường không cần chứng minh thu nhập phức tạp | Yêu cầu cao hơn (lịch sử tín dụng, thu nhập ổn định), thủ tục phức tạp hơn, cần chứng minh thu nhập |
Hạn mức tín dụng | Thường thấp hơn, tập trung vào các giao dịch nhỏ và vừa | Thường cao hơn, linh hoạt cho nhiều loại chi tiêu |
Lãi suất | Thường 0% cho kỳ hạn ngắn (trả sau 30 ngày, 3 tháng). Có lãi suất (thường cố định) cho kỳ hạn dài hơn | Lãi suất 0% trong thời gian ưu đãi (thường 45-55 ngày). Lãi suất quay vòng cao nếu không trả hết dư nợ |
Phí | Thường không có phí thường niên. Có thể có phí nền tảng/dịch vụ. Phí phạt trả chậm rất cao | Thường có phí thường niên, phí rút tiền mặt, phí giao dịch ngoại tệ, phí trả chậm… |
Kỳ hạn trả nợ | Cố định theo từng khoản vay (ví dụ: 3 kỳ, 6 kỳ) | Linh hoạt, chỉ yêu cầu thanh toán tối thiểu hàng tháng, có thể trả dần dư nợ |
Phạm vi chấp nhận | Hẹp hơn, chủ yếu tại các đối tác liên kết của nhà cung cấp BNPL | Rộng rãi hơn nhiều, chấp nhận tại hàng triệu điểm bán hàng online và offline toàn cầu |
Ưu đãi & Phần thưởng | Ít hoặc không có (tích điểm, hoàn tiền, dặm bay…) | Nhiều chương trình ưu đãi, tích điểm, hoàn tiền, bảo hiểm, phòng chờ… |
Ảnh hưởng điểm tín dụng | Có thể ảnh hưởng nếu trả chậm (thông tin có thể báo cáo CIC) | Ảnh hưởng trực tiếp đến điểm tín dụng (cả lịch sử thanh toán và tỷ lệ sử dụng hạn mức) |
Bảng so sánh cho thấy BNPL nổi trội về sự dễ dàng tiếp cận và các lựa chọn trả góp 0% lãi suất ngắn hạn, phù hợp cho những người trẻ, người mới đi làm hoặc những người không đủ điều kiện/không muốn sử dụng thẻ tín dụng cho các giao dịch mua sắm cụ thể. Ngược lại, thẻ tín dụng mang lại sự linh hoạt cao hơn trong chi tiêu, phạm vi chấp nhận rộng lớn và nhiều lợi ích gia tăng, phù hợp cho những người có khả năng quản lý tài chính tốt và muốn tận dụng các ưu đãi.
(b) So sánh với Vay tiêu dùng Công ty Tài chính (CTTC)
BNPL cũng thường được so sánh với các khoản vay tiêu dùng tín chấp từ các công ty tài chính, một hình thức tín dụng khác cũng khá phổ biến với nhóm khách hàng không tiếp cận được vốn ngân hàng.
Table 3: So sánh Mua Trước Trả Sau (BNPL) và Vay tiêu dùng Công ty Tài chính (Tín chấp)
Tiêu chí | Mua Trước Trả Sau (BNPL) | Vay tiêu dùng CTTC (Tín chấp) |
Mục đích sử dụng | Thường gắn liền với việc mua sắm hàng hóa/dịch vụ cụ thể tại điểm bán | Linh hoạt hơn, có thể dùng cho nhiều mục đích tiêu dùng cá nhân (tiền mặt) |
Thủ tục & Hồ sơ | Rất đơn giản, online, chủ yếu cần CMND/CCCD, thường không cần chứng minh thu nhập | Phức tạp hơn, cần nhiều giấy tờ hơn (CMND, hộ khẩu, chứng minh thu nhập, hóa đơn điện/nước…) |
Thời gian phê duyệt | Rất nhanh (vài phút đến vài giờ) | Lâu hơn (vài giờ đến vài ngày) |
Hạn mức vay | Thường thấp hơn (vài triệu đến vài chục triệu) | Thường cao hơn (có thể lên đến hàng trăm triệu) |
Lãi suất | Thường 0% cho kỳ hạn ngắn. Lãi suất cho kỳ hạn dài có thể thấp hơn hoặc tương đương CTTC (cần so sánh cụ thể) | Thường cao hơn lãi suất ngân hàng, áp dụng cho toàn bộ thời gian vay |
Kỳ hạn vay | Ngắn hơn (thường từ 1-12 tháng) | Dài hơn (thường từ 6 tháng đến vài năm) |
Tài sản đảm bảo | Không yêu cầu | Thường không yêu cầu (tín chấp) |
So sánh này cho thấy BNPL hoạt động như một giải pháp tín dụng vi mô, tức thời, được tích hợp ngay tại điểm bán hàng (online hoặc offline). Nó phù hợp cho nhu cầu mua sắm cụ thể với quy trình cực kỳ nhanh gọn và ưu đãi lãi suất 0% hấp dẫn. Trong khi đó, vay tiêu dùng từ CTTC phục vụ nhu cầu vốn lớn hơn, đa dạng hơn về mục đích sử dụng, nhưng đi kèm với thủ tục phức tạp hơn và chi phí lãi suất thường cao hơn đáng kể so với các gói BNPL 0% lãi.
Qua các so sánh trên, có thể thấy BNPL đã tạo ra một phân khúc riêng biệt và độc đáo trong bức tranh tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam. Nó không hoàn toàn thay thế thẻ tín dụng hay vay CTTC, mà đúng hơn là bổ sung và cạnh tranh trực tiếp ở những khía cạnh nhất định. Sức mạnh của BNPL nằm ở sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tiện ích của thanh toán kỹ thuật số (nhanh chóng, liền mạch) và khả năng đáp ứng nhu cầu tín dụng tức thời của người tiêu dùng ngay tại thời điểm họ phát sinh mong muốn mua sắm. Đây chính là yếu tố cốt lõi tạo nên sức hấp dẫn và tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ của mô hình này.
Kết luận
Dịch vụ Mua Trước Trả Sau (BNPL) đã và đang khẳng định vị thế là một giải pháp tài chính số quan trọng và phát triển nhanh chóng tại thị trường Việt Nam. Nó không chỉ đơn thuần là một phương thức thanh toán mới mà còn phản ánh sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng và sự trưởng thành của nền kinh tế số. BNPL đã thành công trong việc đáp ứng nhu cầu của một bộ phận lớn người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là thế hệ trẻ và nhóm khách hàng chưa được tiếp cận đầy đủ các dịch vụ tài chính truyền thống (underbanked), bằng cách cung cấp sự tiện lợi, linh hoạt và khả năng tiếp cận tín dụng tức thời. Đồng thời, BNPL cũng mang lại những lợi ích thiết thực cho các doanh nghiệp bán lẻ và TMĐT trong việc thúc đẩy doanh số, tăng giá trị đơn hàng và mở rộng thị trường.
Tuy nhiên, hành trình phát triển của BNPL không chỉ trải hoa hồng. Bên cạnh những ưu điểm vượt trội như quy trình đăng ký nhanh chóng, dễ dàng và các chương trình trả góp lãi suất 0%, BNPL cũng tiềm ẩn những rủi ro không nhỏ. Nguy cơ chi tiêu quá mức do sự tiện lợi, gánh nặng từ các khoản phí phạt trả chậm cao, khả năng rơi vào vòng xoáy nợ nần và ảnh hưởng tiêu cực đến lịch sử tín dụng là những vấn đề mà cả người tiêu dùng và nhà cung cấp dịch vụ cần hết sức lưu tâm.
Do đó, việc sử dụng BNPL một cách có trách nhiệm là yếu tố then chốt. Người tiêu dùng cần nâng cao kiến thức tài chính cá nhân, lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận, đọc kỹ và hiểu rõ mọi điều khoản, điều kiện, lãi suất và phí phạt trước khi sử dụng dịch vụ, đồng thời luôn đảm bảo khả năng thanh toán đúng hạn. Sự minh bạch và trách nhiệm từ phía các nhà cung cấp trong việc cung cấp thông tin và thực hành cho vay cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một thị trường lành mạnh.
Về mặt quản lý, sự cấp thiết của việc hoàn thiện một khung pháp lý rõ ràng, minh bạch và toàn diện cho hoạt động BNPL tại Việt Nam là không thể phủ nhận. Một hành lang pháp lý đầy đủ sẽ giúp chuẩn hóa hoạt động thị trường, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiêu dùng, giảm thiểu rủi ro hệ thống và tạo điều kiện cho các doanh nghiệp BNPL chân chính phát triển bền vững.
Trong tương lai, thị trường BNPL Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục quỹ đạo tăng trưởng mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi các yếu tố nền tảng về dân số, công nghệ và xu hướng tiêu dùng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các nhà cung cấp sẽ ngày càng gay gắt hơn, đòi hỏi sự đổi mới liên tục về sản phẩm, dịch vụ và công nghệ. Đồng thời, sự giám sát và quản lý từ các cơ quan nhà nước dự kiến cũng sẽ chặt chẽ hơn. Khả năng đổi mới sáng tạo, xây dựng quan hệ đối tác hiệu quả và đặc biệt là năng lực quản lý rủi ro tín dụng, tuân thủ pháp luật sẽ là những yếu tố quyết định sự thành công và vị thế của các công ty BNPL trên thị trường Việt Nam trong những năm tới.